Kết quả Union Berlin vs Heidenheimer, 21h30 ngày 24/02
Kết quả Union Berlin vs Heidenheimer
Nhận định Union Berlin vs Heidenheim, lúc 21h30 ngày 24/2
Đối đầu Union Berlin vs Heidenheimer
Lịch phát sóng Union Berlin vs Heidenheimer
Phong độ Union Berlin gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202421:30
-
Union Berlin 22Heidenheimer 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.25
0.84U 2.25
1.041
1.91X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.75O 1
1.05U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 23
-
Union Berlin vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
3'0-1nbsp;Nikola Dovedan
-
44'Robin Gosens nbsp;1-1
-
45'Andras Schafer (Assist:Robin Gosens) nbsp;2-1
-
45'Robin Gosens2-1
-
53'Josip Juranovic2-1
-
64'2-1nbsp;Marvin Pieringer
nbsp;Nikola Dovedan -
64'2-1nbsp;Adrian Beck
nbsp;Jan Schoppner -
71'2-2nbsp;Jan-Niklas Beste (Assist:Eren Dinkci)
-
72'Christopher Trimmel nbsp;
Josip Juranovic nbsp;2-2 -
72'Mikkel Kaufmann Sorensen nbsp;
Benedict Hollerbach nbsp;2-2 -
73'2-2nbsp;Kevin Sessa
nbsp;Jan-Niklas Beste -
73'2-2nbsp;Norman Theuerkauf
nbsp;Jonas Fohrenbach -
81'Jerome Roussillon nbsp;
Robin Gosens nbsp;2-2 -
81'Yorbe Vertessen nbsp;
Brenden Aaronson nbsp;2-2 -
83'2-2nbsp;Tim Siersleben
nbsp;Lennard Maloney -
87'2-2Omar Traore
-
90'Alex Kral nbsp;
Lucas Tousart nbsp;2-2
-
Union Berlin vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
Union Berlin3-5-21Frederik Ronnow2Kevin Vogt31Robin Knoche5Danilho Doekhi6Robin Gosens13Andras Schafer8Khedira Rani29Lucas Tousart18Josip Juranovic7Brenden Aaronson16Benedict Hollerbach10Tim Kleindienst8Eren Dinkci3Jan Schoppner33Lennard Maloney20Nikola Dovedan37Jan-Niklas Beste23Omar Traore6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
28Christopher Trimmel14Yorbe Vertessen33Alex Kral9Mikkel Kaufmann Sorensen26Jerome Roussillon37Alexander Schwolow19Janik Haberer3Paul Jaeckel20Aissa LaidouniNorman Theuerkauf 30Marvin Pieringer 18Kevin Sessa 16Tim Siersleben 4Adrian Beck 21Vitus Eicher 22Marnon Busch 2Florian Pickel 17Stefan Schimmer 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steffen BaumgartFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
Union BerlinHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
510Số đường chuyền368
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác68%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
43Đánh đầu49
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
136Pha tấn công117
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation