Kết quả VfB Stuttgart vs FC Koln, 21h30 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 23

  • VfB Stuttgart vs FC Koln: Diễn biến chính

  • 42'
    Anthony Rouault
    0-0
  • 53'
    Enzo Millot (Assist:Chris Fuhrich) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Faride Alidou
    nbsp;Denis Huseinbasic
  • 60'
    1-0
    nbsp;Linton Maina
    nbsp;Justin Diehl
  • 62'
    1-1
    goalnbsp;Eric Martel (Assist:Linton Maina)
  • 65'
    Maximilian Mittelstadt nbsp;
    Anthony Rouault nbsp;
    1-1
  • 65'
    Silas Wamangituka Fundu nbsp;
    Woo-Yeong Jeong nbsp;
    1-1
  • 67'
    Mahmoud Dahoud nbsp;
    Atakan Karazor nbsp;
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Sargis Adamyan
    nbsp;Florian Kainz
  • 86'
    Jamie Leweling nbsp;
    Enzo Millot nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Steffen Tigges
    nbsp;Jan Thielmann
  • VfB Stuttgart vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-2-3-1
    1
    Fabian Bredlow
    21
    Hiroki Ito
    2
    Waldemar Anton
    29
    Anthony Rouault
    4
    Josha Vagnoman
    6
    Angelo Stiller
    16
    Atakan Karazor
    27
    Chris Fuhrich
    8
    Enzo Millot
    10
    Woo-Yeong Jeong
    9
    Sehrou Guirassy
    29
    Jan Thielmann
    7
    Dejan Ljubicic
    11
    Florian Kainz
    45
    Justin Diehl
    6
    Eric Martel
    8
    Denis Huseinbasic
    18
    Rasmus Carstensen
    15
    Luca Kilian
    24
    Julian Chabot
    35
    Max Finkgrafe
    1
    Marvin Schwabe
    FC Koln4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Jamie Leweling
    5Mahmoud Dahoud
    7Maximilian Mittelstadt
    14Silas Wamangituka Fundu
    25Lilian Egloff
    17Genki Haraguchi
    20Leonidas Stergiou
    41Dennis Seimen
    45Anrie Chase
    Sargis Adamyan 23
    Faride Alidou 40
    Steffen Tigges 21
    Linton Maina 37
    Benno Schmitz 2
    Philipp Pentke 20
    Dominique Heintz 3
    Jacob Christensen 22
    Leart Paqarada 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Gerhard Struber
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs FC Koln: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    FC Koln
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 840
    Số đường chuyền
    276
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 168
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation