Kết quả VfB Stuttgart vs Heidenheimer, 22h30 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 27

  • VfB Stuttgart vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 8'
    Sehrou Guirassy Goal Disallowed
    0-0
  • 41'
    Sehrou Guirassy (Assist:Angelo Stiller) goalnbsp;
    1-0
  • 53'
    Angelo Stiller (Assist:Deniz Undav) goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    2-1
    Alexander Nubel(OW)
  • 67'
    Jamie Leweling nbsp;
    Enzo Millot nbsp;
    2-1
  • 67'
    Atakan Karazor nbsp;
    Mahmoud Dahoud nbsp;
    2-1
  • 70'
    2-1
    nbsp;Kevin Sessa
    nbsp;Norman Theuerkauf
  • 70'
    2-1
    nbsp;Nikola Dovedan
    nbsp;Marvin Pieringer
  • 72'
    Silas Wamangituka Fundu nbsp;
    Chris Fuhrich nbsp;
    2-1
  • 84'
    2-2
    goalnbsp;Tim Kleindienst (Assist:Jan-Niklas Beste)
  • 85'
    2-3
    goalnbsp;Tim Kleindienst (Assist:Eren Dinkci)
  • 85'
    2-3
    nbsp;Marnon Busch
    nbsp;Omar Traore
  • 88'
    Woo-Yeong Jeong nbsp;
    Josha Vagnoman nbsp;
    2-3
  • 88'
    Pascal Stenzel nbsp;
    Hiroki Ito nbsp;
    2-3
  • 90'
    2-3
    Nikola Dovedan
  • 90'
    Deniz Undav (Assist:Maximilian Mittelstadt) goalnbsp;
    3-3
  • 90'
    3-3
    nbsp;Lennard Maloney
    nbsp;Jan-Niklas Beste
  • 90'
    Waldemar Anton
    3-3
  • VfB Stuttgart vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-2-2-2
    33
    Alexander Nubel
    7
    Maximilian Mittelstadt
    21
    Hiroki Ito
    2
    Waldemar Anton
    4
    Josha Vagnoman
    6
    Angelo Stiller
    5
    Mahmoud Dahoud
    27
    Chris Fuhrich
    8
    Enzo Millot
    26
    Deniz Undav
    9
    Sehrou Guirassy
    10
    Tim Kleindienst
    8
    Eren Dinkci
    18
    Marvin Pieringer
    37
    Jan-Niklas Beste
    3
    Jan Schoppner
    30
    Norman Theuerkauf
    23
    Omar Traore
    6
    Patrick Mainka
    5
    Benedikt Gimber
    19
    Jonas Fohrenbach
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Atakan Karazor
    15Pascal Stenzel
    18Jamie Leweling
    10Woo-Yeong Jeong
    14Silas Wamangituka Fundu
    17Genki Haraguchi
    20Leonidas Stergiou
    41Dennis Seimen
    45Anrie Chase
    Nikola Dovedan 20
    Kevin Sessa 16
    Marnon Busch 2
    Lennard Maloney 33
    Stefan Schimmer 9
    Tim Siersleben 4
    Denis Thomalla 11
    Vitus Eicher 22
    Florian Pickel 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Frank Schmidt
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    Heidenheimer
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 798
    Số đường chuyền
    274
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 155
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation