Kết quả VfL Bochum vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 13

  • VfL Bochum vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 19'
    Patrick Osterhage (Assist:Anthony Losilla) goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    1-0
    Aster Vranckx
  • 36'
    Matus Bero
    1-0
  • 39'
    Bernardo Fernandes da Silva Junior (Assist:Kevin Stoger) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Kevin Stoger
    2-0
  • 45'
    2-1
    goalnbsp;Mattias Svanberg (Assist:Jonas Older Wind)
  • 53'
    2-1
    Moritz Jenz
  • 59'
    Moritz Broschinski nbsp;
    Philipp Hofmann nbsp;
    2-1
  • 60'
    Maximilian Wittek nbsp;
    Kevin Stoger nbsp;
    2-1
  • 62'
    Takuma Asano
    2-1
  • 63'
    2-1
    nbsp;Yannick Gerhardt
    nbsp;Lovro Majer
  • 63'
    2-1
    nbsp;Joakim Maehle
    nbsp;Bote Baku
  • 66'
    2-1
    Mattias Svanberg No penalty confirmed
  • 72'
    Moritz-Broni Kwarteng nbsp;
    Takuma Asano nbsp;
    2-1
  • 72'
    Christopher Antwi-Adjej nbsp;
    Matus Bero nbsp;
    2-1
  • 76'
    2-1
    nbsp;Kevin Paredes
    nbsp;Vaclav Cerny
  • 76'
    2-1
    nbsp;Tiago Barreiros de Melo Tomas
    nbsp;Rogerio
  • 81'
    Tim Oermann nbsp;
    Christian Gamboa Luna nbsp;
    2-1
  • 81'
    Christian Gamboa Luna
    2-1
  • 86'
    Maximilian Wittek
    2-1
  • 87'
    Christopher Antwi-Adjej (Assist:Moritz-Broni Kwarteng) goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    Keven Schlotterbeck
    3-1
  • VfL Bochum vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum4-2-3-1
    1
    Manuel Riemann
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    31
    Keven Schlotterbeck
    4
    Erhan Masovic
    2
    Christian Gamboa Luna
    8
    Anthony Losilla
    6
    Patrick Osterhage
    11
    Takuma Asano
    7
    Kevin Stoger
    19
    Matus Bero
    33
    Philipp Hofmann
    23
    Jonas Older Wind
    7
    Vaclav Cerny
    19
    Lovro Majer
    20
    Bote Baku
    32
    Mattias Svanberg
    6
    Aster Vranckx
    13
    Rogerio
    4
    Maxence Lacroix
    25
    Moritz Jenz
    5
    Cedric Zesiger
    1
    Koen Casteels
    VfL Wolfsburg3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Maximilian Wittek
    22Christopher Antwi-Adjej
    29Moritz Broschinski
    27Moritz-Broni Kwarteng
    14Tim Oermann
    15Felix Passlack
    13Lukas Daschner
    23Niclas Thiede
    9Goncalo Paciencia
    Joakim Maehle 21
    Yannick Gerhardt 31
    Tiago Barreiros de Melo Tomas 11
    Kevin Paredes 40
    Pavao Pervan 12
    Nicolas Cozza 8
    Kilian Fischer 2
    Jakub Kaminski 16
    Kofi Jeremy Amoako 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 353
    Số đường chuyền
    459
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation