Kết quả VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund, 21h30 ngày 17/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 22

  • VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Niclas Fullkrug
  • 46'
    Yannick Gerhardt nbsp;
    Mattias Svanberg nbsp;
    0-1
  • 63'
    Yannick Gerhardt goalnbsp;
    1-1
  • 71'
    Yannick Gerhardt
    1-1
  • 77'
    Lukas Nmecha nbsp;
    Kevin Behrens nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Salih Ozcan
    nbsp;Marco Reus
  • 79'
    1-1
    nbsp;Jamie Bynoe-Gittens
    nbsp;Jadon Sancho
  • 85'
    1-1
    nbsp;Youssoufa Moukoko
    nbsp;Niclas Fullkrug
  • 88'
    Amin Sarr nbsp;
    Jonas Older Wind nbsp;
    1-1
  • 90'
    Maximilian Arnold
    1-1
  • 90'
    Moritz Jenz
    1-1
  • 90'
    1-1
    Youssoufa Moukoko
  • VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg4-2-3-1
    1
    Koen Casteels
    21
    Joakim Maehle
    25
    Moritz Jenz
    4
    Maxence Lacroix
    20
    Bote Baku
    27
    Maximilian Arnold
    32
    Mattias Svanberg
    40
    Kevin Paredes
    23
    Jonas Older Wind
    19
    Lovro Majer
    17
    Kevin Behrens
    14
    Niclas Fullkrug
    19
    Julian Brandt
    11
    Marco Reus
    10
    Jadon Sancho
    20
    Marcel Sabitzer
    23
    Emre Can
    26
    Julian Ryerson
    25
    Niklas Sule
    4
    Nico Schlotterbeck
    22
    Ian Maatsen
    1
    Gregor Kobel
    Borussia Dortmund4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Lukas Nmecha
    31Yannick Gerhardt
    9Amin Sarr
    12Pavao Pervan
    39Patrick Wimmer
    6Aster Vranckx
    7Vaclav Cerny
    2Kilian Fischer
    5Cedric Zesiger
    Salih Ozcan 6
    Youssoufa Moukoko 18
    Jamie Bynoe-Gittens 43
    Marius Wolf 17
    Alexander Niklas Meyer 33
    Samuel Bamba 48
    Mats Hummels 15
    Donyell Malen 21
    Mateu Morey 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    Borussia Dortmund
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 333
    Số đường chuyền
    624
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation