Kết quả VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05, 20h30 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 34

  • VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Lee Jae Sung
  • 18'
    Kevin Paredes (Assist:Jakub Kaminski) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    1-1
    goalnbsp;Brajan Gruda (Assist:Nadiem Amiri)
  • 46'
    Patrick Wimmer nbsp;
    Kevin Paredes nbsp;
    1-1
  • 51'
    Patrick Wimmer
    1-1
  • 54'
    1-1
    Andreas Hanche-Olsen
  • 71'
    Lovro Majer
    1-1
  • 71'
    1-2
    goalnbsp;Sepp Van Den Berg
  • 73'
    1-2
    nbsp;Anthony Caci
    nbsp;Silvan Widmer
  • 73'
    1-2
    nbsp;Ludovic Ajorque
    nbsp;Lee Jae Sung
  • 76'
    Vaclav Cerny nbsp;
    Bote Baku nbsp;
    1-2
  • 76'
    Kevin Behrens nbsp;
    Jonas Older Wind nbsp;
    1-2
  • 80'
    Bennit Broger nbsp;
    Patrick Wimmer nbsp;
    1-2
  • 85'
    1-3
    goalnbsp;Jonathan Michael Burkardt (Assist:Brajan Gruda)
  • 87'
    1-3
    nbsp;Tom Krauss
    nbsp;Brajan Gruda
  • 89'
    1-3
    Dominik Kohr
  • 90'
    1-3
    nbsp;Josua Guilavogui
    nbsp;Jonathan Michael Burkardt
  • 90'
    1-3
    nbsp;Marco Richter
    nbsp;Nadiem Amiri
  • VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg3-4-3
    1
    Koen Casteels
    5
    Cedric Zesiger
    3
    Sebastiaan Bornauw
    4
    Maxence Lacroix
    16
    Jakub Kaminski
    27
    Maximilian Arnold
    19
    Lovro Majer
    2
    Kilian Fischer
    40
    Kevin Paredes
    23
    Jonas Older Wind
    20
    Bote Baku
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    43
    Brajan Gruda
    7
    Lee Jae Sung
    30
    Silvan Widmer
    8
    Leandro Barreiro Martins
    18
    Nadiem Amiri
    2
    Phillipp Mwene
    31
    Dominik Kohr
    3
    Sepp Van Den Berg
    25
    Andreas Hanche-Olsen
    27
    Robin Zentner
    FSV Mainz 053-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Patrick Wimmer
    7Vaclav Cerny
    17Kevin Behrens
    38Bennit Broger
    12Pavao Pervan
    25Moritz Jenz
    30Niklas Klinger
    49Anders Ronne Borset
    Anthony Caci 19
    Josua Guilavogui 23
    Ludovic Ajorque 17
    Marco Richter 10
    Tom Krauss 14
    Daniel Batz 33
    Danny Vieira da Costa 21
    Nelson Weiper 44
    Edimilson Fernandes 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Bo Henriksen
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    FSV Mainz 05
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 483
    Số đường chuyền
    269
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Đánh đầu
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation