Kết quả VfL Wolfsburg vs RB Leipzig, 21h30 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 12

  • VfL Wolfsburg vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 9'
    Jonas Older Wind (Assist:Mattias Svanberg) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    1-0
    Lois Openda Penalty cancelled
  • 33'
    1-0
    Lois Openda
  • 35'
    Mattias Svanberg
    1-0
  • 45'
    Cedric Zesiger
    1-0
  • 46'
    Moritz Jenz nbsp;
    Sebastiaan Bornauw nbsp;
    1-0
  • 52'
    1-1
    goalnbsp;Yussuf Yurary Poulsen (Assist:Lois Openda)
  • 59'
    Maxence Lacroix
    1-1
  • 66'
    Rogerio (Assist:Jonas Older Wind) goalnbsp;
    2-1
  • 73'
    2-1
    nbsp;Emil Forsberg
    nbsp;Yussuf Yurary Poulsen
  • 73'
    Kevin Paredes nbsp;
    Vaclav Cerny nbsp;
    2-1
  • 77'
    Maximilian Arnold nbsp;
    Lovro Majer nbsp;
    2-1
  • 79'
    2-1
    Xavi Quentin Shay Simons
  • 83'
    Yannick Gerhardt nbsp;
    Mattias Svanberg nbsp;
    2-1
  • 83'
    2-1
    nbsp;Fabio Carvalho
    nbsp;Christoph Baumgartner
  • 83'
    Tiago Barreiros de Melo Tomas nbsp;
    Jonas Older Wind nbsp;
    2-1
  • 83'
    2-1
    nbsp;Nicolas Seiwald
    nbsp;Amadou Haidara
  • 90'
    Koen Casteels
    2-1
  • VfL Wolfsburg vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg3-4-3
    1
    Koen Casteels
    5
    Cedric Zesiger
    3
    Sebastiaan Bornauw
    4
    Maxence Lacroix
    13
    Rogerio
    6
    Aster Vranckx
    32
    Mattias Svanberg
    20
    Bote Baku
    19
    Lovro Majer
    23
    Jonas Older Wind
    7
    Vaclav Cerny
    9
    Yussuf Yurary Poulsen
    17
    Lois Openda
    14
    Christoph Baumgartner
    20
    Xavi Quentin Shay Simons
    8
    Amadou Haidara
    24
    Xaver Schlager
    39
    Benjamin Henrichs
    2
    Mohamed Simakan
    23
    Castello Lukeba
    22
    David Raum
    21
    Janis Blaswich
    RB Leipzig4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Yannick Gerhardt
    25Moritz Jenz
    27Maximilian Arnold
    11Tiago Barreiros de Melo Tomas
    40Kevin Paredes
    12Pavao Pervan
    2Kilian Fischer
    16Jakub Kaminski
    9Amin Sarr
    Nicolas Seiwald 13
    Fabio Carvalho 18
    Emil Forsberg 10
    Christopher Lenz 3
    Lukas Klostermann 16
    Ilaix Moriba 26
    Peter Gulacsi 1
    Benjamin Sesko 30
    Kevin Kampl 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Marco Rose
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 339
    Số đường chuyền
    591
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    85
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation