Kết quả Borussia Dortmund vs St. Pauli, 01h30 ngày 19/10
Kết quả Borussia Dortmund vs St. Pauli
Soi kèo phạt góc Borussia Dortmund vs St Pauli, 1h30 ngày 19/10
Đối đầu Borussia Dortmund vs St. Pauli
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202401:30
-
St. Pauli 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.92+1.5
0.98O 3.25
0.84U 3.25
0.891
1.30X
6.002
8.50Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.80O 1.25
0.78U 1.25
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs St. Pauli
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 7
-
Borussia Dortmund vs St. Pauli: Diễn biến chính
-
30'0-0Morgan Guilavogui Goal Disallowed
-
40'0-0Eric Smith
-
43'Ramy Bensebaini nbsp;1-0
-
46'Jamie Bynoe-Gittens nbsp;
Pascal Gross nbsp;1-0 -
69'1-0nbsp;Scott Banks
nbsp;Morgan Guilavogui -
69'Felix Nmecha nbsp;
Emre Can nbsp;1-0 -
75'Jamie Bynoe-Gittens1-0
-
76'Maximilian Beier nbsp;
Donyell Malen nbsp;1-0 -
77'Julian Brandt1-0
-
78'1-1nbsp;Eric Smith
-
82'1-1nbsp;Adam Dzwigala
nbsp;Manolis Saliakas -
83'Sehrou Guirassy (Assist:Jamie Bynoe-Gittens) nbsp;2-1
-
88'2-1nbsp;Andreas Albers
nbsp;Johannes Eggestein -
88'2-1nbsp;Daniel Sinani
nbsp;Oladapo Afolayan -
90'Kjell Watjen nbsp;
Julian Brandt nbsp;2-1
-
Borussia Dortmund vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-2-3-11Gregor Kobel5Ramy Bensebaini4Nico Schlotterbeck3Waldemar Anton26Julian Ryerson23Emre Can13Pascal Gross20Marcel Sabitzer10Julian Brandt21Donyell Malen9Sehrou Guirassy17Oladapo Afolayan11Johannes Eggestein29Morgan Guilavogui2Manolis Saliakas7Jackson Irvine39Robert Wagner23Philipp Treu5Hauke Wahl8Eric Smith3Karol Mets22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
-
8Felix Nmecha14Maximilian Beier43Jamie Bynoe-Gittens38Kjell Watjen42Almugera Kabar33Alexander Niklas Meyer49Yannik Luhrs39Filippo Mane37Cole CampbellAndreas Albers 19Daniel Sinani 10Adam Dzwigala 25Scott Banks 18David Nemeth 4Lars Ritzka 21Carlo Boukhalfa 16Ronny Seibt 35Marwin Schmitz 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs St. Pauli: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundSt. Pauli
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
nbsp;nbsp;
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
nbsp;nbsp;
-
767Số đường chuyền250
-
nbsp;nbsp;
-
93%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
166Pha tấn công49
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation