Kết quả FSV Mainz 05 vs Heidenheimer, 20h30 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 5

  • FSV Mainz 05 vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 6'
    Andreas Hanche-Olsen
    0-0
  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Marvin Pieringer (Assist:Jonas Fohrenbach)
  • 29'
    Andreas Hanche-Olsen
    0-1
  • 32'
    Stefan Bell nbsp;
    Hong Hyun Seok nbsp;
    0-1
  • 48'
    0-1
    Omar Traore
  • 49'
    Moritz Jenz
    0-1
  • 50'
    0-1
    Patrick Mainka
  • 56'
    0-1
    Benedikt Gimber
  • 57'
    0-1
    nbsp;Maximilian Breunig
    nbsp;Mikkel Kaufmann Sorensen
  • 61'
    Armindo Sieb nbsp;
    Anthony Caci nbsp;
    0-1
  • 61'
    Dominik Kohr
    0-1
  • 70'
    0-1
    nbsp;Luca Kerber
    nbsp;Omar Traore
  • 70'
    0-1
    nbsp;Adrian Beck
    nbsp;Paul Wanner
  • 75'
    Nelson Weiper nbsp;
    Lee Jae Sung nbsp;
    0-1
  • 75'
    Aymen Barkok nbsp;
    Silvan Widmer nbsp;
    0-1
  • 75'
    Paul Nebel nbsp;
    Dominik Kohr nbsp;
    0-1
  • 77'
    0-1
    Marvin Pieringer
  • 78'
    0-1
    Niklas Dorsch Yellow card cancelled
  • 80'
    0-1
    Niklas Dorsch
  • 86'
    0-2
    goalnbsp;Jan Schoppner (Assist:Adrian Beck)
  • 89'
    0-2
    nbsp;Lennard Maloney
    nbsp;Marvin Pieringer
  • FSV Mainz 05 vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • FSV Mainz 053-4-2-1
    27
    Robin Zentner
    19
    Anthony Caci
    3
    Moritz Jenz
    25
    Andreas Hanche-Olsen
    2
    Phillipp Mwene
    6
    Kaishu Sano
    31
    Dominik Kohr
    30
    Silvan Widmer
    14
    Hong Hyun Seok
    7
    Lee Jae Sung
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    18
    Marvin Pieringer
    23
    Omar Traore
    10
    Paul Wanner
    29
    Mikkel Kaufmann Sorensen
    39
    Niklas Dorsch
    3
    Jan Schoppner
    2
    Marnon Busch
    6
    Patrick Mainka
    5
    Benedikt Gimber
    19
    Jonas Fohrenbach
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Aymen Barkok
    8Paul Nebel
    11Armindo Sieb
    16Stefan Bell
    44Nelson Weiper
    9Karim Onisiwo
    1Lasse RieB
    21Danny Vieira da Costa
    42Daniel Gleiber
    Adrian Beck 21
    Luca Kerber 20
    Maximilian Breunig 14
    Lennard Maloney 33
    Tim Siersleben 4
    Frank Feller 40
    Norman Theuerkauf 30
    Stefan Schimmer 9
    Sirlord Conteh 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Frank Schmidt
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FSV Mainz 05 vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • FSV Mainz 05
    Heidenheimer
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 391
    Số đường chuyền
    389
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Đánh đầu
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu thành công
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation