Kết quả Heidenheimer vs SC Freiburg, 20h30 ngày 21/09
Kết quả Heidenheimer vs SC Freiburg
Nhận định, Soi kèo FC Heidenheim vs SC Freiburg, 20h30 ngày 21/9
Đối đầu Heidenheimer vs SC Freiburg
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202420:30
-
Heidenheimer 10SC Freiburg 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.75
0.97U 2.75
0.911
2.60X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.93O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 4
-
Heidenheimer vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
54'0-1nbsp;Ritsu Doan (Assist:Eren Dinkci)
-
58'0-1Chukwubuike Adamu
-
59'0-2nbsp;Vincenzo Grifo
-
60'Stefan Schimmer nbsp;
Maximilian Breunig nbsp;0-2 -
60'Leo Scienza nbsp;
Mathias Honsak nbsp;0-2 -
60'Sirlord Conteh nbsp;
Marnon Busch nbsp;0-2 -
63'0-2nbsp;Lucas Holer
nbsp;Eren Dinkci -
65'0-3nbsp;Vincenzo Grifo (Assist:Lucas Holer)
-
70'0-3nbsp;Florent Muslija
nbsp;Chukwubuike Adamu -
71'Jan Schoppner nbsp;
Paul Wanner nbsp;0-3 -
71'Niklas Dorsch nbsp;
Lennard Maloney nbsp;0-3 -
74'Marvin Pieringer0-3
-
81'0-3nbsp;Johan Manzambi
nbsp;Ritsu Doan -
81'0-3nbsp;Noah Weisshaupt
nbsp;Vincenzo Grifo -
81'0-3nbsp;Jordy Makengo
nbsp;Christian Gunter
-
Heidenheimer vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer3-1-4-21Kevin Muller5Benedikt Gimber6Patrick Mainka2Marnon Busch33Lennard Maloney19Jonas Fohrenbach17Mathias Honsak10Paul Wanner23Omar Traore18Marvin Pieringer14Maximilian Breunig20Chukwubuike Adamu42Ritsu Doan18Eren Dinkci32Vincenzo Grifo8Maximilian Eggestein6Patrick Osterhage17Lukas Kubler28Matthias Ginter3Philipp Lienhart30Christian Gunter1Noah Atubolu
- Đội hình dự bị
-
8Leo Scienza9Stefan Schimmer39Niklas Dorsch31Sirlord Conteh3Jan Schoppner29Mikkel Kaufmann Sorensen4Tim Siersleben30Norman Theuerkauf40Frank FellerJordy Makengo 33Lucas Holer 9Noah Weisshaupt 7Johan Manzambi 44Florent Muslija 23Jannik Huth 24Kenneth Schmidt 4Nicolas Hofler 27Ifechukwu Ogbus 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
373Số đường chuyền513
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass43
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation