Kết quả Heidenheimer vs VfL Wolfsburg, 01h30 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 10

  • Heidenheimer vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Yannick Gerhardt (Assist:Mohamed Amoura)
  • 20'
    0-1
    nbsp;Cedric Zesiger
    nbsp;Joakim Maehle
  • 25'
    Mathias Honsak Goal Disallowed
    0-1
  • 42'
    0-2
    goalnbsp;Bence Dardai
  • 45'
    Jonas Fohrenbach
    0-2
  • 48'
    0-2
    Kilian Fischer
  • 57'
    Stefan Schimmer nbsp;
    Jonas Fohrenbach nbsp;
    0-2
  • 57'
    Adrian Beck nbsp;
    Niklas Dorsch nbsp;
    0-2
  • 64'
    Marvin Pieringer goalnbsp;
    1-2
  • 70'
    1-2
    Patrick Wimmer
  • 71'
    1-2
    nbsp;Jonas Older Wind
    nbsp;Patrick Wimmer
  • 71'
    1-2
    nbsp;Tiago Tomas
    nbsp;Mohamed Amoura
  • 74'
    1-2
    Cedric Zesiger
  • 77'
    Maximilian Breunig nbsp;
    Paul Wanner nbsp;
    1-2
  • 78'
    1-2
    Kamil Grabara
  • 80'
    1-2
    nbsp;Salih Ozcan
    nbsp;Bence Dardai
  • 80'
    1-2
    nbsp;Kevin Behrens
    nbsp;Kilian Fischer
  • 84'
    1-2
    Tiago Tomas
  • 87'
    Denis Thomalla nbsp;
    Leo Scienza nbsp;
    1-2
  • 87'
    Sirlord Conteh nbsp;
    Marvin Pieringer nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Kevin Behrens
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Tiago Tomas
  • Heidenheimer vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • Heidenheimer4-2-3-1
    1
    Kevin Muller
    19
    Jonas Fohrenbach
    5
    Benedikt Gimber
    6
    Patrick Mainka
    23
    Omar Traore
    3
    Jan Schoppner
    39
    Niklas Dorsch
    17
    Mathias Honsak
    10
    Paul Wanner
    8
    Leo Scienza
    18
    Marvin Pieringer
    39
    Patrick Wimmer
    20
    Bote Baku
    24
    Bence Dardai
    27
    Maximilian Arnold
    31
    Yannick Gerhardt
    9
    Mohamed Amoura
    2
    Kilian Fischer
    18
    Vavro Denis
    4
    Konstantinos Koulierakis
    21
    Joakim Maehle
    1
    Kamil Grabara
    VfL Wolfsburg4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Maximilian Breunig
    9Stefan Schimmer
    21Adrian Beck
    11Denis Thomalla
    31Sirlord Conteh
    20Luca Kerber
    4Tim Siersleben
    30Norman Theuerkauf
    22Vitus Eicher
    Jonas Older Wind 23
    Kevin Behrens 17
    Tiago Tomas 11
    Cedric Zesiger 5
    Salih Ozcan 8
    Sebastiaan Bornauw 3
    Lukas Nmecha 10
    Marius Muller 29
    Jakub Kaminski 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Frank Schmidt
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Heidenheimer vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • Heidenheimer
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 509
    Số đường chuyền
    272
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation