Kết quả Holstein Kiel vs Union Berlin, 20h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 7

  • Holstein Kiel vs Union Berlin: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Aljoscha Kemlein (Assist:Tom Rothe)
  • 27'
    0-1
    nbsp;Woo-Yeong Jeong
    nbsp;Tim Skarke
  • 34'
    Steven Skrzybski nbsp;
    Alexander Bernhardsson nbsp;
    0-1
  • 46'
    Shuto Machino nbsp;
    Magnus Knudsen nbsp;
    0-1
  • 66'
    Marco Komenda
    0-1
  • 68'
    Tymoteusz Puchacz nbsp;
    Patrick Erras nbsp;
    0-1
  • 73'
    0-1
    Frederik Ronnow
  • 75'
    0-1
    nbsp;Theoson Jordan Siebatcheu
    nbsp;Benedict Hollerbach
  • 75'
    0-1
    nbsp;Laszlo Benes
    nbsp;Yorbe Vertessen
  • 79'
    Nicolai Remberg
    0-1
  • 80'
    Marvin Schulz nbsp;
    Finn Dominik Porath nbsp;
    0-1
  • 80'
    Fiete Arp nbsp;
    Armin Gigovic nbsp;
    0-1
  • 87'
    0-1
    nbsp;Janik Haberer
    nbsp;Aljoscha Kemlein
  • 88'
    0-1
    nbsp;Robert Skov
    nbsp;Theoson Jordan Siebatcheu
  • 89'
    0-2
    goalnbsp;Tom Rothe (Assist:Laszlo Benes)
  • Holstein Kiel vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • Holstein Kiel5-3-2
    1
    Timon Moritz Weiner
    8
    Finn Dominik Porath
    3
    Marco Komenda
    4
    Patrick Erras
    6
    Marko Ivezic
    17
    Timo Becker
    22
    Nicolai Remberg
    24
    Magnus Knudsen
    37
    Armin Gigovic
    9
    Benedikt Pichler
    11
    Alexander Bernhardsson
    16
    Benedict Hollerbach
    21
    Tim Skarke
    7
    Yorbe Vertessen
    28
    Christopher Trimmel
    36
    Aljoscha Kemlein
    8
    Khedira Rani
    15
    Tom Rothe
    5
    Danilho Doekhi
    2
    Kevin Vogt
    4
    Diogo Leite
    1
    Frederik Ronnow
    Union Berlin3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Steven Skrzybski
    15Marvin Schulz
    20Fiete Arp
    18Shuto Machino
    27Tymoteusz Puchacz
    14Max Geschwill
    23Lasse Rosenboom
    21Dahne Thomas
    33Dominik Javorcek
    Robert Skov 24
    Janik Haberer 19
    Laszlo Benes 20
    Theoson Jordan Siebatcheu 17
    Woo-Yeong Jeong 11
    Leopold Querfeld 14
    Jerome Roussillon 26
    Alexander Schwolow 37
    Kevin Volland 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcel Rapp
    Steffen Baumgart
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Holstein Kiel vs Union Berlin: Số liệu thống kê

  • Holstein Kiel
    Union Berlin
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 433
    Số đường chuyền
    480
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation