Kết quả Monchengladbach vs Union Berlin, 20h30 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 5

  • Monchengladbach vs Union Berlin: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Leopold Querfeld
    nbsp;Tom Rothe
  • 55'
    0-0
    Leopold Querfeld
  • 62'
    0-0
    nbsp;Yorbe Vertessen
    nbsp;Woo-Yeong Jeong
  • 67'
    Kevin Stoger
    0-0
  • 69'
    Joseph Scally
    0-0
  • 72'
    Robin Hack nbsp;
    Kevin Stoger nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Laszlo Benes
    nbsp;Benedict Hollerbach
  • 76'
    Tomas Cvancara nbsp;
    Nathan NGoumou Minpole nbsp;
    0-0
  • 76'
    Rocco Reitz nbsp;
    Philipp Sander nbsp;
    0-0
  • 79'
    0-0
    nbsp;Christopher Trimmel
    nbsp;Janik Haberer
  • 79'
    0-0
    nbsp;Tim Skarke
    nbsp;Theoson Jordan Siebatcheu
  • 81'
    Alassane Plea
    0-0
  • 90'
    Marvin Friedrich nbsp;
    Alassane Plea nbsp;
    0-0
  • 90'
    Tomas Cvancara (Assist:Robin Hack) goalnbsp;
    1-0
  • Borussia Monchengladbach vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Monchengladbach4-2-3-1
    33
    Moritz Nicolas
    20
    Luca Netz
    30
    Nico Elvedi
    3
    Ko Itakura
    29
    Joseph Scally
    8
    Julian Weigl
    16
    Philipp Sander
    14
    Alassane Plea
    7
    Kevin Stoger
    19
    Nathan NGoumou Minpole
    11
    Tim Kleindienst
    17
    Theoson Jordan Siebatcheu
    16
    Benedict Hollerbach
    11
    Woo-Yeong Jeong
    19
    Janik Haberer
    13
    Andras Schafer
    8
    Khedira Rani
    15
    Tom Rothe
    5
    Danilho Doekhi
    2
    Kevin Vogt
    4
    Diogo Leite
    1
    Frederik Ronnow
    Union Berlin3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Tomas Cvancara
    5Marvin Friedrich
    25Robin Hack
    27Rocco Reitz
    22Stefan Lainer
    10Florian Neuhaus
    21Tobias Sippel
    2Fabio Chiarodia
    13Shio Fukuda
    Christopher Trimmel 28
    Leopold Querfeld 14
    Yorbe Vertessen 7
    Tim Skarke 21
    Laszlo Benes 20
    Robert Skov 24
    Lucas Tousart 29
    Aljoscha Kemlein 36
    Alexander Schwolow 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Seoane
    Steffen Baumgart
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Monchengladbach vs Union Berlin: Số liệu thống kê

  • Monchengladbach
    Union Berlin
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 608
    Số đường chuyền
    342
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation