Kết quả Monchengladbach vs Union Berlin, 20h30 ngày 28/09
Kết quả Monchengladbach vs Union Berlin
Nhận định, Soi kèo Monchengladbach vs Union Berlin, 20h30 ngày 28/9
Đối đầu Monchengladbach vs Union Berlin
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:30
-
Monchengladbach 31Union Berlin 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.5
0.57U 2.5
1.251
2.20X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs Union Berlin
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 5
-
Monchengladbach vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
46'0-0nbsp;Leopold Querfeld
nbsp;Tom Rothe -
55'0-0Leopold Querfeld
-
62'0-0nbsp;Yorbe Vertessen
nbsp;Woo-Yeong Jeong -
67'Kevin Stoger0-0
-
69'Joseph Scally0-0
-
72'Robin Hack nbsp;
Kevin Stoger nbsp;0-0 -
72'0-0nbsp;Laszlo Benes
nbsp;Benedict Hollerbach -
76'Tomas Cvancara nbsp;
Nathan NGoumou Minpole nbsp;0-0 -
76'Rocco Reitz nbsp;
Philipp Sander nbsp;0-0 -
79'0-0nbsp;Christopher Trimmel
nbsp;Janik Haberer -
79'0-0nbsp;Tim Skarke
nbsp;Theoson Jordan Siebatcheu -
81'Alassane Plea0-0
-
90'Marvin Friedrich nbsp;
Alassane Plea nbsp;0-0 -
90'Tomas Cvancara (Assist:Robin Hack) nbsp;1-0
-
Borussia Monchengladbach vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach4-2-3-133Moritz Nicolas20Luca Netz30Nico Elvedi3Ko Itakura29Joseph Scally8Julian Weigl16Philipp Sander14Alassane Plea7Kevin Stoger19Nathan NGoumou Minpole11Tim Kleindienst17Theoson Jordan Siebatcheu16Benedict Hollerbach11Woo-Yeong Jeong19Janik Haberer13Andras Schafer8Khedira Rani15Tom Rothe5Danilho Doekhi2Kevin Vogt4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
31Tomas Cvancara5Marvin Friedrich25Robin Hack27Rocco Reitz22Stefan Lainer10Florian Neuhaus21Tobias Sippel2Fabio Chiarodia13Shio FukudaChristopher Trimmel 28Leopold Querfeld 14Yorbe Vertessen 7Tim Skarke 21Laszlo Benes 20Robert Skov 24Lucas Tousart 29Aljoscha Kemlein 36Alexander Schwolow 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
608Số đường chuyền342
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác68%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu42
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên41
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công117
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation