Kết quả RB Leipzig vs Monchengladbach, 00h30 ngày 10/11
Kết quả RB Leipzig vs Monchengladbach
Nhận định, Soi kèo RB Leipzig vs Monchengladbach, 0h30 ngày 10/11
Đối đầu RB Leipzig vs Monchengladbach
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:30
-
RB Leipzig 20Monchengladbach 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.05O 3.25
0.94U 3.25
0.941
1.54X
4.952
5.30Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.95O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 10
-
RB Leipzig vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
42'0-0Robin Hack
-
44'0-0Rocco Reitz
-
51'Arthur Vermeeren0-0
-
67'Benjamin Sesko nbsp;
Yussuf Yurary Poulsen nbsp;0-0 -
67'Amadou Haidara nbsp;
Benjamin Henrichs nbsp;0-0 -
72'0-0nbsp;Florian Neuhaus
nbsp;Alassane Plea -
72'0-0nbsp;Philipp Sander
nbsp;Rocco Reitz -
81'0-0nbsp;Nathan NGoumou Minpole
nbsp;Franck Honorat -
81'Nicolas Seiwald nbsp;
Arthur Vermeeren nbsp;0-0 -
81'0-0nbsp;Tomas Cvancara
nbsp;Robin Hack -
81'Forzan Assan Ouedraogo nbsp;
Christoph Baumgartner nbsp;0-0 -
89'Amadou Haidara0-0
-
90'0-0nbsp;Fabio Chiarodia
nbsp;Lukas Ullrich
-
RB Leipzig vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig3-4-2-11Peter Gulacsi5Bitshiabu El Chadaille4Willi Orban16Lukas Klostermann7Antonio Eromonsele Nordby Nusa18Arthur Vermeeren44Kevin Kampl39Benjamin Henrichs14Christoph Baumgartner9Yussuf Yurary Poulsen11Lois Openda11Tim Kleindienst9Franck Honorat14Alassane Plea25Robin Hack27Rocco Reitz8Julian Weigl29Joseph Scally5Marvin Friedrich3Ko Itakura26Lukas Ullrich33Moritz Nicolas
- Đội hình dự bị
-
13Nicolas Seiwald8Amadou Haidara30Benjamin Sesko20Forzan Assan Ouedraogo26Maarten Vandevoordt47Viggo Gebel25Leopold Zingerle6Elif Elmas19Andre SilvaTomas Cvancara 31Nathan NGoumou Minpole 19Florian Neuhaus 10Philipp Sander 16Fabio Chiarodia 2Kevin Stoger 7Stefan Lainer 22Tobias Sippel 21Grant-Leon Ranos 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco RoseGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
617Số đường chuyền376
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
120Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation