Kết quả RB Leipzig vs SC Freiburg, 20h30 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 8

  • RB Leipzig vs SC Freiburg: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Ritsu Doan (Assist:Vincenzo Grifo)
  • 38'
    0-1
    Chukwubuike Adamu
  • 46'
    Maarten Vandevoordt nbsp;
    Peter Gulacsi nbsp;
    0-1
  • 46'
    0-1
    Philipp Lienhart
  • 47'
    Willi Orban (Assist:Benjamin Henrichs) goalnbsp;
    1-1
  • 58'
    Lutsharel Geertruida goalnbsp;
    2-1
  • 65'
    Arthur Vermeeren nbsp;
    Amadou Haidara nbsp;
    2-1
  • 65'
    Andre Silva nbsp;
    Benjamin Sesko nbsp;
    2-1
  • 68'
    2-1
    nbsp;Michael Gregoritsch
    nbsp;Chukwubuike Adamu
  • 68'
    2-1
    nbsp;Kiliann Sildillia
    nbsp;Lukas Kubler
  • 68'
    2-1
    nbsp;Florent Muslija
    nbsp;Vincenzo Grifo
  • 78'
    Lois Openda (Assist:Andre Silva) goalnbsp;
    3-1
  • 79'
    Lois Openda
    3-1
  • 80'
    Lukas Klostermann nbsp;
    Lutsharel Geertruida nbsp;
    3-1
  • 80'
    Bitshiabu El Chadaille nbsp;
    Castello Lukeba nbsp;
    3-1
  • 87'
    3-1
    nbsp;Lucas Holer
    nbsp;Eren Dinkci
  • 87'
    3-1
    nbsp;Matthias Ginter
    nbsp;Christian Gunter
  • 88'
    Arthur Vermeeren
    3-1
  • RB Leipzig vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig4-2-2-2
    1
    Peter Gulacsi
    39
    Benjamin Henrichs
    23
    Castello Lukeba
    4
    Willi Orban
    3
    Lutsharel Geertruida
    44
    Kevin Kampl
    8
    Amadou Haidara
    14
    Christoph Baumgartner
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    20
    Chukwubuike Adamu
    42
    Ritsu Doan
    18
    Eren Dinkci
    32
    Vincenzo Grifo
    6
    Patrick Osterhage
    27
    Nicolas Hofler
    17
    Lukas Kubler
    37
    Max Rosenfelder
    3
    Philipp Lienhart
    30
    Christian Gunter
    1
    Noah Atubolu
    SC Freiburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Maarten Vandevoordt
    18Arthur Vermeeren
    5Bitshiabu El Chadaille
    16Lukas Klostermann
    19Andre Silva
    9Yussuf Yurary Poulsen
    47Viggo Gebel
    25Leopold Zingerle
    6Elif Elmas
    Michael Gregoritsch 38
    Kiliann Sildillia 25
    Lucas Holer 9
    Matthias Ginter 28
    Florent Muslija 23
    Florian Muller 21
    Maximilian Philipp 26
    Maximilian Eggestein 8
    Ifechukwu Ogbus 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rose
    Julian Schuster
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs SC Freiburg: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    SC Freiburg
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 417
    Số đường chuyền
    559
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    133
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation