Kết quả St. Pauli vs Bayern Munich, 21h30 ngày 09/11
Kết quả St. Pauli vs Bayern Munich
Nhận định, Soi kèo St. Pauli vs Bayern Munich, 21h30 ngày 9/11
Đối đầu St. Pauli vs Bayern Munich
Lịch phát sóng St. Pauli vs Bayern Munich
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:30
-
St. Pauli 20Bayern Munich 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.97-1.75
0.93O 3.25
0.84U 3.25
1.021
10.00X
6.002
1.20Hiệp 1+0.75
0.96-0.75
0.94O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 10
-
St. Pauli vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
22'0-1nbsp;Jamal Musiala
-
64'Morgan Guilavogui0-1
-
66'0-1Kim Min-Jae
-
66'Manolis Saliakas0-1
-
69'0-1nbsp;Serge Gnabry
nbsp;Kingsley Coman -
70'0-1nbsp;Konrad Laimer
nbsp;Raphael Guerreiro -
74'Robert Wagner nbsp;
Oladapo Afolayan nbsp;0-1 -
81'Andreas Albers nbsp;
Johannes Eggestein nbsp;0-1 -
82'0-1nbsp;Michael Olise
nbsp;Leroy Sane -
82'0-1nbsp;Joao Palhinha
nbsp;Leon Goretzka -
89'Adam Dzwigala nbsp;
Eric Smith nbsp;0-1 -
89'Daniel Sinani nbsp;
Carlo Boukhalfa nbsp;0-1 -
90'0-1nbsp;Thomas Muller
nbsp;Jamal Musiala -
90'0-1Konrad Laimer
-
St. Pauli vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli5-4-122Nikola Vasilj21Lars Ritzka3Karol Mets8Eric Smith5Hauke Wahl2Manolis Saliakas17Oladapo Afolayan16Carlo Boukhalfa7Jackson Irvine29Morgan Guilavogui11Johannes Eggestein9Harry Kane10Leroy Sane42Jamal Musiala11Kingsley Coman6Joshua Kimmich8Leon Goretzka22Raphael Guerreiro2Dayot Upamecano3Kim Min-Jae19Alphonso Davies1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
19Andreas Albers39Robert Wagner10Daniel Sinani25Adam Dzwigala4David Nemeth32Eric Oelschlagel20Erik Ahlstrand42Marwin Schmitz14Fin StevensKonrad Laimer 27Michael Olise 17Serge Gnabry 7Thomas Muller 25Joao Palhinha 16Mathys Tel 39Daniel Peretz 18Adam Aznou 49Eric Dier 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
St. PauliBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
nbsp;nbsp;
-
268Số đường chuyền830
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
54Pha tấn công157
-
nbsp;nbsp;
-
15Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation