Kết quả St. Pauli vs RB Leipzig, 00h30 ngày 23/09
Kết quả St. Pauli vs RB Leipzig
Nhận định, soi kèo St. Pauli vs RB Leipzig, 0h30 ngày 23/9
Đối đầu St. Pauli vs RB Leipzig
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202400:30
-
St. Pauli 20RB Leipzig 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.91O 3
1.03U 3
0.851
4.35X
4.252
1.71Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.82O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 4
-
St. Pauli vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
23'0-0Amadou Haidara
-
29'Philipp Treu0-0
-
62'0-0nbsp;Lois Openda
nbsp;Amadou Haidara -
62'0-0nbsp;Antonio Eromonsele Nordby Nusa
nbsp;Yussuf Yurary Poulsen -
62'0-0nbsp;Arthur Vermeeren
nbsp;Christoph Baumgartner -
69'Morgan Guilavogui nbsp;
Johannes Eggestein nbsp;0-0 -
69'Adam Dzwigala nbsp;
Manolis Saliakas nbsp;0-0 -
71'Elias Saad0-0
-
74'0-0nbsp;Benjamin Henrichs
nbsp;David Raum -
74'0-0nbsp;Andre Silva
nbsp;Benjamin Sesko -
82'Conor Metcalfe nbsp;
Carlo Boukhalfa nbsp;0-0 -
89'Scott Banks nbsp;
Oladapo Afolayan nbsp;0-0
-
St. Pauli vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli3-4-322Nikola Vasilj3Karol Mets8Eric Smith5Hauke Wahl23Philipp Treu16Carlo Boukhalfa7Jackson Irvine2Manolis Saliakas26Elias Saad11Johannes Eggestein17Oladapo Afolayan30Benjamin Sesko9Yussuf Yurary Poulsen14Christoph Baumgartner8Amadou Haidara13Nicolas Seiwald10Xavi Quentin Shay Simons3Lutsharel Geertruida16Lukas Klostermann4Willi Orban22David Raum1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
24Conor Metcalfe29Morgan Guilavogui25Adam Dzwigala18Scott Banks4David Nemeth19Andreas Albers21Lars Ritzka10Daniel Sinani1Ben Alexander VollLois Openda 11Arthur Vermeeren 18Benjamin Henrichs 39Antonio Eromonsele Nordby Nusa 7Andre Silva 19Maarten Vandevoordt 26Bitshiabu El Chadaille 5Castello Lukeba 23Elif Elmas 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinMarco Rose
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
St. PauliRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
327Số đường chuyền757
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
47Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công126
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation