Kết quả St. Pauli vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 26/10
Kết quả St. Pauli vs VfL Wolfsburg
Nhận định, Soi kèo FC St. Pauli vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 26/10
Đối đầu St. Pauli vs VfL Wolfsburg
Lịch phát sóng St. Pauli vs VfL Wolfsburg
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:30
-
VfL Wolfsburg 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.58X
3.752
2.58Hiệp 1+0
1.04-0
0.84O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 8
-
St. Pauli vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
66'Oladapo Afolayan nbsp;
Daniel Sinani nbsp;0-0 -
67'0-0nbsp;Jakub Kaminski
nbsp;Kilian Fischer -
76'0-0Jakub Kaminski
-
78'0-0nbsp;Lovro Majer
nbsp;Jonas Older Wind -
82'Scott Banks nbsp;
Johannes Eggestein nbsp;0-0 -
82'0-0Joakim Maehle
-
87'Robert Wagner nbsp;
Carlo Boukhalfa nbsp;0-0 -
89'0-0nbsp;Kevin Behrens
nbsp;Mohamed Amoura -
90'0-0Lovro Majer
-
St. Pauli vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli3-4-322Nikola Vasilj3Karol Mets8Eric Smith5Hauke Wahl23Philipp Treu16Carlo Boukhalfa7Jackson Irvine2Manolis Saliakas29Morgan Guilavogui11Johannes Eggestein10Daniel Sinani9Mohamed Amoura20Bote Baku23Jonas Older Wind11Tiago Tomas8Salih Ozcan31Yannick Gerhardt2Kilian Fischer18Vavro Denis4Konstantinos Koulierakis21Joakim Maehle1Kamil Grabara
- Đội hình dự bị
-
39Robert Wagner17Oladapo Afolayan18Scott Banks4David Nemeth19Andreas Albers21Lars Ritzka32Eric Oelschlagel25Adam Dzwigala42Marwin SchmitzLovro Majer 19Kevin Behrens 17Jakub Kaminski 16Marius Muller 29David Odogu 33Bence Dardai 24Cedric Zesiger 5Mathys Angely 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
St. PauliVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
497Số đường chuyền434
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu40
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation