Kết quả TSG Hoffenheim vs VfL Bochum, 20h30 ngày 19/10
Kết quả TSG Hoffenheim vs VfL Bochum
Nhận định, Soi kèo Hoffenheim vs VfL Bochum, 20h30 ngày 19/10
Đối đầu TSG Hoffenheim vs VfL Bochum
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ VfL Bochum gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:30
-
TSG Hoffenheim 13VfL Bochum 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.00O 3.25
0.95U 3.25
0.911
1.73X
4.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.98O 1.25
0.90U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 7
-
TSG Hoffenheim vs VfL Bochum: Diễn biến chính
-
11'Andrej Kramaric nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Ibrahima Sissoko
nbsp;Dani De Wit -
46'1-0nbsp;Lukas Daschner
nbsp;Koji Miyoshi -
46'1-0nbsp;Moritz-Broni Kwarteng
nbsp;Mats Pannewig -
50'Marius Bulter Goal Disallowed1-0
-
55'1-0Erhan Masovic
-
64'Marius Bulter (Assist:Tom Bischof) nbsp;2-0
-
66'2-0nbsp;Christian Gamboa Luna
nbsp;Felix Passlack -
72'Umut Tohumcu nbsp;
Florian Grillitsch nbsp;2-0 -
72'Jacob Bruun Larsen nbsp;
Alexander Prass nbsp;2-0 -
76'2-1nbsp;Christian Gamboa Luna (Assist:Lukas Daschner)
-
77'2-1nbsp;Gerrit Holtmann
nbsp;Moritz Broschinski -
80'Haris Tabakovic nbsp;
Adam Hlozek nbsp;2-1 -
80'Tim Drexler nbsp;
Arthur Chaves nbsp;2-1 -
82'Marius Bulter2-1
-
89'2-1Lukas Daschner
-
90'Diadie Samassekou nbsp;
Andrej Kramaric nbsp;2-1 -
90'Haris Tabakovic (Assist:Jacob Bruun Larsen) nbsp;3-1
-
TSG Hoffenheim vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim3-4-1-21Oliver Baumann25Kevin Akpoguma16Anton Stach35Arthur Chaves22Alexander Prass11Florian Grillitsch7Tom Bischof15Valentin Gendrey27Andrej Kramaric21Marius Bulter23Adam Hlozek33Philipp Hofmann29Moritz Broschinski10Dani De Wit24Mats Pannewig23Koji Miyoshi8Anthony Losilla15Felix Passlack4Erhan Masovic20Ivan Ordets32Maximilian Wittek27Patrick Drewes
- Đội hình dự bị
-
29Jacob Bruun Larsen17Umut Tohumcu4Tim Drexler18Diadie Samassekou26Haris Tabakovic2Robin Hranac33Max Moerstedt37Luca Philipp13Christopher LenzChristian Gamboa Luna 2Ibrahima Sissoko 6Moritz-Broni Kwarteng 11Lukas Daschner 7Gerrit Holtmann 21Jakov Medic 13Samuel Bamba 18Tim Oermann 14Timo Horn 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimVfL Bochum
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
415Số đường chuyền419
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu38
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 18 | 14 | 3 | 1 | 56 | 15 | 41 | 45 | T B T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 24 | 20 | 41 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T T B T T T |
5 | RB Leipzig | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 31 | T T B T B H |
6 | FSV Mainz 05 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | B T T T B B |
7 | VfL Wolfsburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | T B B T T B |
8 | SC Freiburg | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 34 | -9 | 27 | H T B T B B |
9 | Werder Bremen | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 34 | -3 | 26 | T T T B H B |
10 | Borussia Dortmund | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 25 | H H T B B B |
11 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
12 | Augsburg | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 22 | H B B B T T |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B T H B |
17 | Holstein Kiel | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 11 | B B T B T B |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation