Kết quả TSG Hoffenheim vs VfL Bochum, 20h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 7

  • TSG Hoffenheim vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 11'
    Andrej Kramaric goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ibrahima Sissoko
    nbsp;Dani De Wit
  • 46'
    1-0
    nbsp;Lukas Daschner
    nbsp;Koji Miyoshi
  • 46'
    1-0
    nbsp;Moritz-Broni Kwarteng
    nbsp;Mats Pannewig
  • 50'
    Marius Bulter Goal Disallowed
    1-0
  • 55'
    1-0
    Erhan Masovic
  • 64'
    Marius Bulter (Assist:Tom Bischof) goalnbsp;
    2-0
  • 66'
    2-0
    nbsp;Christian Gamboa Luna
    nbsp;Felix Passlack
  • 72'
    Umut Tohumcu nbsp;
    Florian Grillitsch nbsp;
    2-0
  • 72'
    Jacob Bruun Larsen nbsp;
    Alexander Prass nbsp;
    2-0
  • 76'
    2-1
    goalnbsp;Christian Gamboa Luna (Assist:Lukas Daschner)
  • 77'
    2-1
    nbsp;Gerrit Holtmann
    nbsp;Moritz Broschinski
  • 80'
    Haris Tabakovic nbsp;
    Adam Hlozek nbsp;
    2-1
  • 80'
    Tim Drexler nbsp;
    Arthur Chaves nbsp;
    2-1
  • 82'
    Marius Bulter
    2-1
  • 89'
    2-1
    Lukas Daschner
  • 90'
    Diadie Samassekou nbsp;
    Andrej Kramaric nbsp;
    2-1
  • 90'
    Haris Tabakovic (Assist:Jacob Bruun Larsen) goalnbsp;
    3-1
  • TSG Hoffenheim vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • TSG Hoffenheim3-4-1-2
    1
    Oliver Baumann
    25
    Kevin Akpoguma
    16
    Anton Stach
    35
    Arthur Chaves
    22
    Alexander Prass
    11
    Florian Grillitsch
    7
    Tom Bischof
    15
    Valentin Gendrey
    27
    Andrej Kramaric
    21
    Marius Bulter
    23
    Adam Hlozek
    33
    Philipp Hofmann
    29
    Moritz Broschinski
    10
    Dani De Wit
    24
    Mats Pannewig
    23
    Koji Miyoshi
    8
    Anthony Losilla
    15
    Felix Passlack
    4
    Erhan Masovic
    20
    Ivan Ordets
    32
    Maximilian Wittek
    27
    Patrick Drewes
    VfL Bochum4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Jacob Bruun Larsen
    17Umut Tohumcu
    4Tim Drexler
    18Diadie Samassekou
    26Haris Tabakovic
    2Robin Hranac
    33Max Moerstedt
    37Luca Philipp
    13Christopher Lenz
    Christian Gamboa Luna 2
    Ibrahima Sissoko 6
    Moritz-Broni Kwarteng 11
    Lukas Daschner 7
    Gerrit Holtmann 21
    Jakov Medic 13
    Samuel Bamba 18
    Tim Oermann 14
    Timo Horn 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Ilzer
    Dieter Hecking
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • TSG Hoffenheim vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • TSG Hoffenheim
    VfL Bochum
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 415
    Số đường chuyền
    419
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation