Kết quả VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05, 21h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 13

  • VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    nbsp;Andreas Hanche-Olsen
    nbsp;Danny Vieira da Costa
  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Paul Nebel (Assist:Lee Jae Sung)
  • 19'
    Mohamed Amoura goalnbsp;
    1-1
  • 21'
    Bote Baku
    1-1
  • 22'
    Maximilian Arnold
    1-1
  • 39'
    1-2
    goalnbsp;Jonathan Michael Burkardt (Assist:Stefan Bell)
  • 43'
    1-2
    Nadiem Amiri
  • 45'
    1-2
    Lee Jae Sung
  • 46'
    Jonas Older Wind nbsp;
    Patrick Wimmer nbsp;
    1-2
  • 56'
    1-2
    Dominik Kohr
  • 57'
    Tiago Tomas (Assist:Mohamed Amoura) goalnbsp;
    2-2
  • 66'
    2-3
    goalnbsp;Paul Nebel (Assist:Jonathan Michael Burkardt)
  • 68'
    Tiago Tomas
    2-3
  • 69'
    Lukas Nmecha nbsp;
    Mohamed Amoura nbsp;
    2-3
  • 69'
    Yannick Gerhardt nbsp;
    Bence Dardai nbsp;
    2-3
  • 81'
    Kevin Behrens nbsp;
    Tiago Tomas nbsp;
    2-3
  • 81'
    Jakub Kaminski nbsp;
    Kilian Fischer nbsp;
    2-3
  • 83'
    Jonas Older Wind (Assist:Joakim Maehle) goalnbsp;
    3-3
  • 84'
    3-3
    nbsp;Silvan Widmer
    nbsp;Anthony Caci
  • 84'
    3-3
    nbsp;Hong Hyun Seok
    nbsp;Paul Nebel
  • 89'
    3-3
    nbsp;Maxim Leitsch
    nbsp;Andreas Hanche-Olsen
  • 90'
    Jonas Older Wind (Assist:Maximilian Arnold) goalnbsp;
    4-3
  • 90'
    4-3
    Maxim Leitsch
  • VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg4-4-2
    1
    Kamil Grabara
    21
    Joakim Maehle
    4
    Konstantinos Koulierakis
    18
    Vavro Denis
    2
    Kilian Fischer
    39
    Patrick Wimmer
    27
    Maximilian Arnold
    24
    Bence Dardai
    20
    Bote Baku
    11
    Tiago Tomas
    9
    Mohamed Amoura
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    8
    Paul Nebel
    7
    Lee Jae Sung
    19
    Anthony Caci
    6
    Kaishu Sano
    18
    Nadiem Amiri
    2
    Phillipp Mwene
    21
    Danny Vieira da Costa
    16
    Stefan Bell
    31
    Dominik Kohr
    27
    Robin Zentner
    FSV Mainz 053-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Jonas Older Wind
    31Yannick Gerhardt
    17Kevin Behrens
    10Lukas Nmecha
    16Jakub Kaminski
    29Marius Muller
    32Mattias Svanberg
    5Cedric Zesiger
    8Salih Ozcan
    Maxim Leitsch 5
    Andreas Hanche-Olsen 25
    Silvan Widmer 30
    Hong Hyun Seok 14
    Nikolas Konrad Veratschnig 22
    Aymen Barkok 4
    Armindo Sieb 11
    Moritz Jenz 3
    Lasse RieB 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Bo Henriksen
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    FSV Mainz 05
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 396
    Số đường chuyền
    508
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    118
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation