Kết quả Osters IF vs Hammarby, 21h30 ngày 04/05
Kết quả Osters IF vs Hammarby
Đối đầu Osters IF vs Hammarby
Phong độ Osters IF gần đây
Phong độ Hammarby gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
1.03O 2.75
0.85U 2.75
1.011
5.00X
4.002
1.62Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.80O 1.25
1.14U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osters IF vs Hammarby
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 7
-
Osters IF vs Hammarby: Diễn biến chính
-
11'0-0nbsp;Abdelrahman Saidi
nbsp;Jusef Erabi -
23'0-1
nbsp;Paulos Abraham (Assist:Victor Eriksson)
-
28'0-2
nbsp;Nahir Besara (Assist:Hampus Skoglund)
-
40'Noah Soderberg nbsp;
Daniel Ljung nbsp;0-2 -
43'0-3
nbsp;Nahir Besara (Assist:Abdelrahman Saidi)
-
46'Magnus Christensen nbsp;
Daniel Ask nbsp;0-3 -
64'Dennis Olsson nbsp;
Youssoupha Sanyang nbsp;0-3 -
64'Christian Kouakou nbsp;
Alibek Aliev nbsp;0-3 -
69'Noah Soderberg0-3
-
72'0-3nbsp;Montader Madjed
nbsp;Sebastian Tounekti -
77'Axel Lindahl nbsp;
Tatu Varmanen nbsp;0-3 -
86'0-3nbsp;Wilson Uhrstrom
nbsp;Tesfaldet Tekie -
86'0-3nbsp;Simon Strand
nbsp;Shaquille Pinas -
86'0-3nbsp;Jonathan Karlsson
nbsp;Paulos Abraham -
90'Lukas Bergqvist0-3
-
Osters IF vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị
-
Osters IF4-3-313Robin Wallinder21Lukas Bergqvist3Kingsley Gyamfi5Mattis Adolfsson33Tatu Varmanen7David Seger8Daniel Ask18Daniel Ljung25Youssoupha Sanyang20Alibek Aliev10Albin Morfelt7Paulos Abraham9Jusef Erabi18Sebastian Tounekti8Markus Karlsson5Tesfaldet Tekie20Nahir Besara2Hampus Skoglund4Victor Eriksson6Pavle Vagic19Shaquille Pinas1Warner Hahn
- Đội hình dự bị
-
26Magnus Christensen29Christian Kouakou2Axel Lindahl32Carl Lundahl Persson14Dennis Olsson23Vladimir Rodic6Noah Soderberg4Sebastian Starke Hedlund19Matias TamminenAbdelrahman Saidi 23Ibrahima Fofana 17Felix Jakobsson 27Moise Kabore 29Jonathan Karlsson 13Wilson Uhrstrom 34Montader Madjed 26Jacob Ortmark 22Simon Strand 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Srdjan TufegdzicMarti Cifuentes
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Osters IF vs Hammarby: Số liệu thống kê
-
Osters IFHammarby
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
340Số đường chuyền669
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công127
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 22 | T T H T H H |
2 | Hammarby | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T H T H T H |
3 | Mjallby AIF | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 20 | T T T T B T |
4 | Elfsborg | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B T T T |
5 | Malmo FF | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | B T B T H T |
6 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
7 | Degerfors IF | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | B T B H B T |
8 | GAIS | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | H H B H T H |
9 | Djurgardens | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 | B H T H T B |
10 | IFK Norrkoping FK | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 10 | T B T B H B |
11 | Brommapojkarna | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 | T T H T B B |
12 | IFK Goteborg | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T H B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H B H H T B |
15 | Osters IF | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B B T H |
16 | IFK Varnamo | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 2 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển