Đối đầu Osters IF vs Hammarby, 21h30 ngày 04/5
Kết quả Osters IF vs Hammarby
Đối đầu Osters IF vs Hammarby
Phong độ Osters IF gần đây
Phong độ Hammarby gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Osters IF vs Hammarby
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osters IF vs Hammarby trước đây
-
19/06/2022Osters IF1 - 2Hammarby1 - 2L
-
01/02/2014Osters IF0 - 0Hammarby0 - 0D
-
20/07/2014Hammarby3 - 0Osters IF2 - 0L
-
29/06/2014Osters IF0 - 2Hammarby0 - 1L
-
03/11/2012Osters IF0 - 0Hammarby0 - 0D
-
24/06/2012Hammarby0 - 2Osters IF0 - 2W
-
19/07/2011Osters IF0 - 0Hammarby0 - 0D
-
03/07/2011Hammarby2 - 1Osters IF2 - 0L
-
24/08/2010Osters IF3 - 4Hammarby2 - 3L
-
13/05/2010Hammarby0 - 1Osters IF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Osters IF vs Hammarby
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Hammarby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Hammarby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Hammarby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osters IF (sân nhà) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Osters IF (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osters IF thắng
Bại: là số trận Osters IF thua
Thắng: là số trận Osters IF thắng
Bại: là số trận Osters IF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osters IF và Hammarby trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T H T T T |
2 | Mjallby AIF | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 | 10 | 14 | H H T T T T |
3 | Hammarby | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | T T T B T H |
4 | Malmo FF | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T T H H B T |
5 | Degerfors IF | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B B T B H |
6 | Elfsborg | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | H B T T T B |
7 | IFK Goteborg | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | B T T B T H |
8 | IFK Norrkoping FK | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 9 | T B B T B T |
9 | GAIS | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H T H H H |
10 | Brommapojkarna | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B B T T H |
11 | Djurgardens | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 7 | B T B H T |
12 | Hacken | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B B T B H |
13 | IK Sirius FK | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B H B H H |
14 | Halmstads | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 4 | B B T B B H |
15 | Osters IF | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B B B B |
16 | IFK Varnamo | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển