Kết quả FC Macarthur vs Adelaide United, 15h00 ngày 06/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 12

  • FC Macarthur vs Adelaide United: Diễn biến chính

  • 59'
    Bernardo nbsp;
    Jed Drew nbsp;
    0-0
  • 60'
    Oliver Randazzo nbsp;
    Marin Jakolis nbsp;
    0-0
  • 66'
    0-0
    nbsp;Yaya Dukuly
    nbsp;Ben Folami
  • 71'
    Danny De Silva nbsp;
    Ariath Piol nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    nbsp;Jonny Yull
    nbsp;Stefan Mauk
  • 76'
    0-0
    nbsp;Luka Jovanovic
    nbsp;Archie Goodwin
  • 80'
    Valere Germain (Assist:Kealey Adamson) goalnbsp;
    1-0
  • 82'
    Oliver Randazzo
    1-0
  • 85'
    1-1
    goalnbsp;Zach Clough
  • 88'
    1-1
    nbsp;Ryan White
    nbsp;Zach Clough
  • 88'
    1-1
    nbsp;Sanchez Cortes Isaias
    nbsp;Ethan Alagich
  • 89'
    Frans Deli nbsp;
    Jake Hollman nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Luka Jovanovic (Assist:Jonny Yull)
  • 90'
    Dino Arslanagic
    1-2
  • FC Macarthur vs Adelaide United: Đội hình chính và dự bị

  • FC Macarthur4-4-1-1
    12
    Filip Kurto
    18
    Walter Scott
    16
    Oliver Jones
    15
    Dino Arslanagic
    20
    Kealey Adamson
    44
    Marin Jakolis
    8
    Jake Hollman
    26
    Luke Brattan
    11
    Jed Drew
    98
    Valere Germain
    19
    Ariath Piol
    10
    Zach Clough
    6
    Stefan Mauk
    26
    Archie Goodwin
    14
    Jay Barnett
    55
    Ethan Alagich
    17
    Ben Folami
    20
    Dylan Pierias
    3
    Bart Vriends
    51
    Panagiotis Kikianis
    7
    Ryan Kitto
    1
    James Delianov
    Adelaide United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Bernardo
    17Oliver Randazzo
    7Danny De Silva
    23Frans Deli
    30Alex Robinson
    13Ivan Vujica
    5Matthew Jurman
    Yaya Dukuly 19
    Jonny Yull 12
    Luka Jovanovic 9
    Sanchez Cortes Isaias 8
    Ryan White 44
    Ethan Cox 40
    Austin Ayoubi 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mile Sterjovski
    Carl Veart
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • FC Macarthur vs Adelaide United: Số liệu thống kê

  • FC Macarthur
    Adelaide United
  • 6
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 462
    Số đường chuyền
    456
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    78
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
2 Auckland FC 13 8 3 2 21 11 10 27 B T H B T H
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 14 6 3 5 32 24 8 21 T H T T H B
6 FC Macarthur 14 6 3 5 28 20 8 21 H T T B T B
7 Melbourne Victory 13 5 4 4 20 17 3 19 H B H H B B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Wellington Phoenix 13 5 2 6 15 17 -2 17 B T B B H T
10 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs