Kết quả Rapid Bucuresti vs Gloria Buzau, 01h00 ngày 17/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 20

  • Rapid Bucuresti vs Gloria Buzau: Diễn biến chính

  • 5'
    Aaron Boupendza (Assist:Rares Pop) goalnbsp;
    1-0
  • 15'
    1-0
    Denis Dumitrascu
  • 21'
    Aaron Boupendza goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Aaron Boupendza Goal Disallowed
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Israel Puerto Pineda
    nbsp;Dragan Lovric
  • 46'
    2-0
    nbsp;David Jose Gomes Oliveira Tavares
    nbsp;Tudor Calin
  • 46'
    2-0
    nbsp;Diego Ferares
    nbsp;Denis Dumitrascu
  • 61'
    2-0
    nbsp;Ricardo Matos
    nbsp;Ion Gheorghe
  • 63'
    Luka Gojkovic) nbsp;
    Tobias Christensen nbsp;
    2-0
  • 69'
    2-0
    Mike Cestor
  • 74'
    Constantin Grameni nbsp;
    Xian Emmers nbsp;
    2-0
  • 74'
    Mihai Alexandru Dobre nbsp;
    Rares Pop nbsp;
    2-0
  • 78'
    2-0
    nbsp;Sergiu Pirvulescu
    nbsp;Alexandru Daniel Jipa
  • 85'
    Claudiu Micovschi nbsp;
    Claudiu Petrila nbsp;
    2-0
  • 86'
    Catalin Vulturar nbsp;
    Jakub Hromada nbsp;
    2-0
  • 87'
    2-0
    Israel Puerto Pineda
  • 90'
    2-0
    Sergiu Pirvulescu
  • Rapid Bucuresti vs Gloria Buzau: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti4-3-3
    16
    Mihai Aioani
    24
    Andrei Borza
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    21
    Cristian Ignat
    47
    Christopher Braun
    25
    Xian Emmers
    14
    Jakub Hromada
    17
    Tobias Christensen
    10
    Claudiu Petrila
    45
    Aaron Boupendza
    55
    Rares Pop
    30
    Alexandru Isfan
    98
    Alexandru Daniel Jipa
    27
    Dario Canadija
    88
    Ion Gheorghe
    6
    Tudor Calin
    66
    Rassambeck Akhmatov
    14
    Alessandro Ciranni
    25
    Dragan Lovric
    92
    Mike Cestor
    80
    Denis Dumitrascu
    12
    Alexandru Doru Greab
    Gloria Buzau4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Filip Blazek
    11Borisav Burmaz
    29Mihai Alexandru Dobre
    28Luka Gojkovic)
    20Constantin Grameni
    18Timotej Jambor
    4Mattias Kait
    7Claudiu Micovschi
    22Cristian Sapunaru
    99George Ungureanu
    15Catalin Vulturar
    Dragos Albu 8
    Diego Ferares 87
    Alin Dobrosavlevici 21
    David Lazar 1
    Ricardo Matos 9
    Sergiu Pirvulescu 22
    Israel Puerto Pineda 3
    Dorian Railean 39
    David Jose Gomes Oliveira Tavares 20
    Grigore Turda 5
    Vitor Emanuel Araujo Ferreira 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs Gloria Buzau: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    Gloria Buzau
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 467
    Số đường chuyền
    415
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 22 11 7 4 34 19 15 40 B B T T H T
2 FC Steaua Bucuresti 22 10 8 4 33 22 11 38 T T T H T H
3 Dinamo Bucuresti 22 9 10 3 31 20 11 37 T H T T H H
4 CS Universitatea Craiova 22 9 9 4 34 22 12 36 T B H T T H
5 CFR Cluj 22 9 9 4 37 27 10 36 H T B H T H
6 Petrolul Ploiesti 22 7 11 4 23 21 2 32 B H H B T H
7 Rapid Bucuresti 22 7 11 4 26 20 6 32 H H B T H T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 22 8 6 8 30 26 4 30 T H T B H B
9 Hermannstadt 22 7 6 9 25 33 -8 27 T T T T H H
10 UTA Arad 22 6 8 8 23 25 -2 26 B T B H T H
11 FC Unirea 2004 Slobozia 22 7 4 11 24 33 -9 25 B B T H B T
12 FC Otelul Galati 22 5 10 7 17 21 -4 25 T B B H B H
13 Farul Constanta 22 5 10 7 21 28 -7 25 B H H H H H
14 CSM Politehnica Iasi 22 6 4 12 21 34 -13 22 H B H B B B
15 FC Botosani 22 4 7 11 18 30 -12 19 H H B B B H
16 Gloria Buzau 22 4 4 14 19 35 -16 16 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs