Kết quả Universitaea Cluj vs Gloria Buzau, 19h30 ngày 18/01
Kết quả Universitaea Cluj vs Gloria Buzau
Đối đầu Universitaea Cluj vs Gloria Buzau
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ Gloria Buzau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202519:30
-
Gloria Buzau 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.86O 2.5
1.02U 2.5
0.801
1.55X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitaea Cluj vs Gloria Buzau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 22
-
Universitaea Cluj vs Gloria Buzau: Diễn biến chính
-
28'Mamadou Khady Thiam0-0
-
35'0-1nbsp;Ricardo Matos (Assist:Ion Gheorghe)
-
36'Andrei Artean nbsp;
Razvan Oaida nbsp;0-1 -
36'Radu Boboc nbsp;
Ovidiu Alexandru Bic nbsp;0-1 -
46'Adel Bettaieb nbsp;
Dorinel Oancea nbsp;0-1 -
52'0-1nbsp;Vitor Emanuel Araujo Ferreira
nbsp;David Jose Gomes Oliveira Tavares -
56'Artur Miranyan nbsp;
Gabriel Simion nbsp;0-1 -
63'0-1nbsp;Diego Ferares
nbsp;Ricardo Matos -
75'0-1nbsp;Grigore Turda
nbsp;Ion Gheorghe -
83'Artur Miranyan Penalty awarded0-1
-
84'Dan Nistor nbsp;1-1
-
90'Dan Nistor nbsp;2-1
-
90'2-1Mike Cestor
-
90'2-1Alexandru Isfan
-
90'Jasper van der Werff Penalty awarded2-1
-
Universitaea Cluj vs Gloria Buzau: Đội hình chính và dự bị
-
Universitaea Cluj4-4-230Edvinas Gertmonas27Alexandru Chipciu6Iulian Cristea16Jasper van der Werff26Dorinel Oancea4Razvan Oaida98Gabriel Simion10Dan Nistor94Ovidiu Alexandru Bic93Mamadou Khady Thiam77Vladislav Blanuta9Ricardo Matos30Alexandru Isfan10Constantin Valentin Budescu88Ion Gheorghe4Luca Mihai20David Jose Gomes Oliveira Tavares14Alessandro Ciranni3Israel Puerto Pineda92Mike Cestor80Denis Dumitrascu1David Lazar
- Đội hình dự bị
-
18Andrei Artean9Adel Bettaieb24Radu Boboc8Dorin Codrea5Lucas Masoero11Artur Miranyan3Bogdan Alexandru Mitrea12Denis Moldovan23Ovidiu Popescu22Vadim Rata7Robert SilaghiDiego Ferares 87Alin Dobrosavlevici 21Alexandru Doru Greab 12Alexandru Daniel Jipa 98Sergiu Pirvulescu 22Grigore Turda 5Vitor Emanuel Araujo Ferreira 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugen Neagoe
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitaea Cluj vs Gloria Buzau: Số liệu thống kê
-
Universitaea ClujGloria Buzau
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
538Số đường chuyền281
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
89Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Rapid Bucuresti | 22 | 7 | 11 | 4 | 26 | 20 | 6 | 32 | H H B T H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 6 | 4 | 12 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B H B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs