Kết quả Sagan Tosu vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 05/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Sagan Tosu vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 46'
    Hiroto Yamada nbsp;
    Vykintas Slivka nbsp;
    0-0
  • 57'
    Taisei Inoue goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Ryota Kajikawa
    nbsp;Kosei Okazawa
  • 61'
    1-0
    nbsp;Shunnosuke Matsuki
    nbsp;Kanta Chiba
  • 72'
    1-0
    nbsp;Shota Kaneko
    nbsp;Ren Asakura
  • 72'
    1-0
    nbsp;Ryo Nakamura
    nbsp;Ryosuke Hisadomi
  • 74'
    Makito Uehara nbsp;
    Eitaro Matsuda nbsp;
    1-0
  • 74'
    Yuki Horigome nbsp;
    Shota Hino nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Anderson Leonardo da Silva Chaves
    nbsp;Hiroto Sese
  • 81'
    Shion Shinkawa nbsp;
    Jun Nishikawa nbsp;
    1-0
  • 81'
    Nagi Matsumoto nbsp;
    Tatsunori Sakurai nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Keigo Enomoto
    nbsp;Chie Kawakami
  • 90'
    Yuta Imazu nbsp;
    Haruki Arai nbsp;
    1-0
  • Sagan Tosu vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu3-4-2-1
    12
    Ryota Izumori
    32
    Sora Ogawa
    37
    Reiya Morishita
    13
    Taisei Inoue
    7
    Haruki Arai
    27
    Tatsunori Sakurai
    33
    Kento Nishiya
    22
    Eitaro Matsuda
    18
    Shota Hino
    11
    Jun Nishikawa
    77
    Vykintas Slivka
    29
    Cheikh Diamanka
    9
    Kanta Chiba
    8
    Ren Asakura
    33
    Chie Kawakami
    6
    Hiroto Sese
    17
    Kosei Okazawa
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    22
    Ryosuke Hisadomi
    16
    Yuri Mori
    4
    So Nakagawa
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Yuki Horigome
    4Yuta Imazu
    23Fumiya Kitajima
    2Nagi Matsumoto
    5Shiva Tafari Nagasawa
    47Shion Shinkawa
    35Kei Uchiyama
    91Makito Uehara
    34Hiroto Yamada
    Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
    Keigo Enomoto 10
    Rei Jones 21
    Ryota Kajikawa 23
    Shota Kaneko 50
    Shunnosuke Matsuki 7
    Ryo Nakamura 25
    Kota Osone 13
    Shota Suzuki 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Fujieda MYFC
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 12 10 1 1 26 10 16 31 B T T T T H
2 Omiya Ardija 12 7 2 3 17 9 8 23 B H T H T B
3 Vegalta Sendai 12 6 4 2 14 9 5 22 T T H T H T
4 Imabari FC 12 5 6 1 16 8 8 21 H T H H T H
5 Tokushima Vortis 12 5 4 3 9 5 4 19 T B H B T T
6 Oita Trinita 12 4 6 2 12 8 4 18 T H H B T T
7 Mito Hollyhock 12 4 5 3 15 12 3 17 T B T T H H
8 Sagan Tosu 12 5 2 5 12 14 -2 17 B T T H T B
9 Jubilo Iwata 12 5 2 5 13 16 -3 17 T H H B B B
10 V-Varen Nagasaki 12 4 4 4 22 22 0 16 B B B H B H
11 Roasso Kumamoto 12 4 4 4 13 13 0 16 T H H B T H
12 Fujieda MYFC 12 4 3 5 18 19 -1 15 T B B B B T
13 Montedio Yamagata 12 3 4 5 16 16 0 13 H H T B B H
14 Kataller Toyama 12 3 4 5 9 10 -1 13 B H H B B H
15 Ventforet Kofu 12 3 4 5 10 13 -3 13 T T H H H B
16 Consadole Sapporo 12 4 1 7 12 20 -8 13 B T B T B H
17 Ban Di Tesi Iwaki 12 3 3 6 11 18 -7 12 B B B T T T
18 Blaublitz Akita 12 4 0 8 13 24 -11 12 T B B T B B
19 Renofa Yamaguchi 12 2 5 5 13 15 -2 11 B H H H B T
20 Ehime FC 12 1 4 7 13 23 -10 7 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation