Kết quả Stade Ouchy vs Neuchatel Xamax, 00h30 ngày 19/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 31

  • Stade Ouchy vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính

  • 64'
    0-0
    Jesse Hautier
  • 76'
    Warren Caddy
    0-0
  • 79'
    Hugo Fargues
    0-0
  • 82'
    Issa Kaloga
    0-0
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Stade Ouchy vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê

  • Stade Ouchy
    Neuchatel Xamax
  • 8
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 408
    Số đường chuyền
    295
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 32 19 8 5 63 32 31 65 T B T T T T
2 Aarau 32 15 12 5 56 37 19 57 H H H H H H
3 Etoile Carouge 32 14 9 9 54 40 14 51 H T T H B B
4 Vaduz 32 12 11 9 44 43 1 47 B T T B H T
5 Stade Ouchy 32 11 10 11 47 41 6 43 T T H T H B
6 FC Wil 1900 32 10 11 11 48 50 -2 41 T B T H B H
7 Neuchatel Xamax 32 11 5 16 50 56 -6 38 B T B H H B
8 Bellinzona 32 9 10 13 38 53 -15 37 B H B T T H
9 Stade Nyonnais 32 8 5 19 38 63 -25 29 T B B B B T
10 Schaffhausen 32 7 7 18 36 59 -23 28 B B B B T H

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation