Kết quả Koninklijke HFC vs Scheveningen, 19h00 ngày 05/04

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Koninklijke HFC vs Scheveningen: Diễn biến chính

  • 23'
    Ras T. goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    1-1
    goalnbsp;Yunus Emre Ates (Assist:Ian van Baalen)
  • 44'
    1-1
    Jaimy Brute
  • 84'
    Delano Ladan (Assist:Cas Dijkstra) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Cas Dijkstra
    2-1
  • BXH Hạng 3 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Koninklijke HFC vs Scheveningen: Số liệu thống kê

  • Koninklijke HFC
    Scheveningen
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 30 22 4 4 73 30 43 70 T T T B T T
2 Rijnsburgse Boys 30 19 6 5 70 32 38 63 T B T T T T
3 AFC 30 18 4 8 62 36 26 58 B T T T B T
4 Katwijk 30 16 7 7 53 39 14 55 T B H B T B
5 Spakenburg 30 15 6 9 60 39 21 51 T H B T B T
6 Almere City Youth 30 14 7 9 76 47 29 49 T T T T T B
7 GVVV Veenendaal 30 14 5 11 52 48 4 47 B H T B B T
8 HHC Hardenberg 30 13 5 12 40 42 -2 44 B H B H H T
9 De Treffers 30 12 7 11 55 62 -7 43 T T B H T B
10 Barendrecht 30 12 6 12 48 51 -3 42 T H B B T B
11 Koninklijke HFC 30 10 10 10 30 33 -3 40 B T B T B T
12 RKAV Volendam 30 11 5 14 55 64 -9 38 T B T B T T
13 ACV Assen 30 10 5 15 35 50 -15 35 B B B T B B
14 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 30 11 1 18 51 65 -14 34 T B T B B B
15 Noordwijk 30 8 8 14 54 60 -6 32 H T H T T B
16 Excelsior Maassluis 30 8 7 15 27 46 -19 31 H B B T H T
17 Scheveningen 30 4 3 23 20 59 -39 15 B B B B B B
18 ADO '20 30 3 4 23 24 82 -58 13 B T B B B B