Kết quả Hillerod Fodbold vs Roskilde, 19h30 ngày 20/04
Kết quả Hillerod Fodbold vs Roskilde
Đối đầu Hillerod Fodbold vs Roskilde
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ Roskilde gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 2.5
0.96U 2.5
0.921
1.50X
3.802
5.80Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.80O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hillerod Fodbold vs Roskilde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 5
-
Hillerod Fodbold vs Roskilde: Diễn biến chính
-
14'0-1
nbsp;Roni Arabaci (Assist:Nicklas Halse)
-
22'Adrian Runason Justinussen (Assist:Mathias Veltz)
nbsp;
1-1 -
48'Mathias Veltz (Assist:Markus Strom Bay)
nbsp;
2-1 -
61'Tobias Arndal (Assist:Monday Etim)
nbsp;
3-1 -
76'3-2
nbsp;Frederik Engqvist
-
85'3-2Aksel Halsgaard
-
88'Moller R.
nbsp;
4-2 -
90'Daniel Johansen
nbsp;
5-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hillerod Fodbold vs Roskilde: Số liệu thống kê
-
Hillerod FodboldRoskilde
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
620Số đường chuyền527
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass42
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 59 | T B T T B H |
2 | Fredericia | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 54 | T T T H T H |
3 | AC Horsens | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 46 | B T B T B B |
4 | Hvidovre IF | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 44 | B B T H T H |
5 | Kolding FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 43 | B T B B T T |
6 | Esbjerg | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 38 | T B B B B H |
Upgrade Team