Kết quả Sassuolo vs Salernitana, 21h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 14

  • Sassuolo vs Salernitana: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Dylan Bronn
  • 41'
    0-0
    Andres Tello
  • 48'
    Samuele Mulattieri Goal Disallowed
    0-0
  • 54'
    0-0
    nbsp;Jayden Jezairo Braaf
    nbsp;Andres Tello
  • 54'
    0-0
    nbsp;Jeff Reine Adelaide
    nbsp;Dylan Bronn
  • 62'
    Armand Lauriente nbsp;
    Samuele Mulattieri nbsp;
    0-0
  • 62'
    Edoardo Iannoni nbsp;
    Pedro Mba Obiang Avomo, Perico nbsp;
    0-0
  • 64'
    Nicholas Pierini (Assist:Domenico Berardi) goalnbsp;
    1-0
  • 72'
    Edoardo Pieragnolo Goal Disallowed
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Yayah Kallon
    nbsp;Roberto Soriano
  • 73'
    1-0
    nbsp;Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
    nbsp;Daniele Verde
  • 80'
    Yeferson Paz nbsp;
    Edoardo Pieragnolo nbsp;
    1-0
  • 82'
    Armand Lauriente (Assist:Domenico Berardi) goalnbsp;
    2-0
  • 85'
    Cristian Volpato nbsp;
    Nicholas Pierini nbsp;
    2-0
  • 85'
    Luca Moro nbsp;
    Domenico Berardi nbsp;
    2-0
  • 87'
    2-0
    nbsp;Ajdin Hrustic
    nbsp;Lorenzo Amatucci
  • 90'
    Luca Moro goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    Kristian Thorstvedt (Assist:Cristian Volpato) goalnbsp;
    4-0
  • Sassuolo vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị

  • Sassuolo4-2-3-1
    31
    Horatiu Moldovan
    15
    Edoardo Pieragnolo
    19
    Filippo Romagna
    26
    Cas Odenthal
    23
    Jeremy Toljan
    11
    Daniel Boloca
    14
    Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
    77
    Nicholas Pierini
    42
    Kristian Thorstvedt
    10
    Domenico Berardi
    9
    Samuele Mulattieri
    31
    Daniele Verde
    20
    Szymon Wlodarczyk
    29
    Paolo Ghiglione
    21
    Roberto Soriano
    73
    Lorenzo Amatucci
    70
    Andres Tello
    44
    Pawel Jaroszynski
    15
    Dylan Bronn
    33
    Gian Marco Ferrari
    13
    Fabio Ruggeri
    1
    Vincenzo Fiorillo
    Salernitana3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Fabrizio Caligara
    40Edoardo Iannoni
    45Armand Lauriente
    35Luca Lipani
    44Kevin Miranda
    2Filippo Missori
    24Luca Moro
    80Tarik Muharemovic
    17Yeferson Paz
    91Flavio Russo
    12Giacomo Satalino
    7Cristian Volpato
    Jayden Jezairo Braaf 24
    Francesco Corriere 12
    Davide Gentile 2
    Ajdin Hrustic 8
    Yayah Kallon 11
    Jeff Reine Adelaide 19
    Luigi Sepe 55
    Andres Sfait 77
    Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9
    Tijs Velthuis 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Grosso
    Stefano Colantuono
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Sassuolo vs Salernitana: Số liệu thống kê

  • Sassuolo
    Salernitana
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 565
    Số đường chuyền
    424
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation