Kết quả Ascoli vs Cittadella, 21h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2023-2024 » vòng 19

  • Ascoli vs Cittadella: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Stefano Negro
  • 22'
    0-0
    Nicola Pavan Penalty awarded
  • 25'
    0-0
    Filippo Pittarello Reviewed
  • 25'
    Nicola Falasco
    0-0
  • 26'
    0-0
    Giuseppe Carriero
  • 33'
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Domenico Frare
    nbsp;Stefano Negro
  • 57'
    Giuseppe Bellusci
    0-0
  • 58'
    0-0
    nbsp;Claudio Cassano
    nbsp;Andrea Tessiore
  • 59'
    0-0
    nbsp;Luca Pandolfi
    nbsp;Filippo Pittarello
  • 64'
    Marcello Falzerano nbsp;
    Tommaso Milanese nbsp;
    0-0
  • 64'
    Brian Bayeye nbsp;
    Claud Adjapong nbsp;
    0-0
  • 69'
    0-0
    Simone Branca
  • 72'
    0-0
    Nicola Pavan
  • 72'
    0-0
    nbsp;Emil Kornvig
    nbsp;Giuseppe Carriero
  • 76'
    Simone DUffizi nbsp;
    Juan Pablo Rodriguez Guerrero nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    Alessandro Salvi
  • 78'
    0-0
    nbsp;Tommy Maistrello
    nbsp;Andrea Magrassi
  • 90'
    Kevin Haveri nbsp;
    Nicola Falasco nbsp;
    0-0
  • Ascoli vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị

  • Ascoli3-5-2
    2
    Emiliano Viviano
    14
    Danilo Quaranta
    33
    Eric Fernando Botteghin
    55
    Giuseppe Bellusci
    54
    Nicola Falasco
    73
    Patrizio Masini
    18
    Francesco DI Tacchio
    20
    Tommaso Milanese
    17
    Claud Adjapong
    99
    Juan Pablo Rodriguez Guerrero
    90
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
    9
    Andrea Magrassi
    11
    Filippo Pittarello
    18
    Andrea Tessiore
    16
    Alessio Vita
    23
    Simone Branca
    20
    Giuseppe Carriero
    2
    Alessandro Salvi
    26
    Nicola Pavan
    30
    Stefano Negro
    24
    Lorenzo Carissoni
    36
    Elhan Kastrati
    Cittadella4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Davide Barosi
    40Brian Bayeye
    12Luca Bolletta
    15Simone DUffizi
    23Marcello Falzerano
    5Eddy Gnahore
    3Kevin Haveri
    94Yehiya Maiga Silvestri
    28Giacomo Manzari
    7Vincenzo Millico
    30Ilja Nestorovski
    96Emiliano Rossi
    Matteo Angeli 4
    Claudio Cassano 10
    Andrea Danzi 27
    Domenico Frare 15
    Emil Kornvig 17
    Tommy Maistrello 32
    Luca Maniero 77
    Valerio Mastrantonio 5
    Luca Pandolfi 7
    Alessio Rizza 28
    Nicholas Saggionetto 21
    Edoardo Sottini 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • William Viali
    Edoardo Gorini
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Ascoli vs Cittadella: Số liệu thống kê

  • Ascoli
    Cittadella
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 309
    Số đường chuyền
    345
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Parma 38 21 13 4 66 35 31 76 T H T H H H
2 Como 38 21 10 7 58 40 18 73 T T H T H H
3 Venezia 38 21 7 10 69 46 23 70 T T T B T B
4 Cremonese 38 19 10 9 50 32 18 67 B H B T H T
5 Catanzaro 38 17 9 12 59 50 9 60 T H H T B B
6 Palermo 38 15 11 12 62 53 9 56 H H B B H T
7 Sampdoria 38 16 9 13 53 50 3 55 B H H T T T
8 Brescia 38 12 15 11 44 40 4 51 B H H H T B
9 Cosenza Calcio 1914 38 11 14 13 47 42 5 47 H T T T H H
10 Modena 38 10 17 11 41 47 -6 47 B H T B H T
11 A.C. Reggiana 1919 38 10 17 11 38 45 -7 47 B B T T B H
12 SudTirol 38 12 11 15 46 48 -2 47 T H B T H B
13 Pisa 38 11 13 14 51 54 -3 46 T H H B H B
14 Cittadella 38 11 13 14 40 47 -7 46 H H H B H B
15 Spezia 38 9 17 12 36 49 -13 44 B H H T H T
16 Ternana 38 11 10 17 43 50 -7 43 T H B B T T
17 Bari 38 8 17 13 38 49 -11 41 B H B H H T
18 Ascoli 38 9 14 15 38 42 -4 41 H H T B H T
19 Feralpisalo 38 8 9 21 44 65 -21 33 B B H H B B
20 Lecco 38 6 8 24 35 74 -39 26 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation