Kết quả Spezia vs Modena, 21h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2023-2024 » vòng 19

  • Spezia vs Modena: Diễn biến chính

  • 1'
    Pietro Candelari
    0-0
  • 7'
    0-0
    Luca Magnino
  • 27'
    Rachid Kouda
    0-0
  • 45'
    0-0
    Edoardo Duca
  • 46'
    0-0
    nbsp;Fabio Gerli
    nbsp;Jacopo Manconi
  • 54'
    0-0
    nbsp;Shady Oukhadda
    nbsp;Fabio Ponsi
  • 54'
    Mirko Antonucci nbsp;
    Pietro Candelari nbsp;
    0-0
  • 64'
    0-1
    goalnbsp;Antonio Palumbo
  • 66'
    0-1
    Matteo Cotali
  • 70'
    0-1
    nbsp;Luca Strizzolo
    nbsp;Diego Falcinelli
  • 70'
    0-1
    nbsp;Thomas Battistella
    nbsp;Luca Tremolada
  • 72'
    Luca Moro nbsp;
    Rachid Kouda nbsp;
    0-1
  • 84'
    Szymon Zurkowski nbsp;
    Filippo Bandinelli nbsp;
    0-1
  • 84'
    Raimonds Krollis nbsp;
    Salvatore Elia nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Alessandro Pio Riccio
    nbsp;Edoardo Duca
  • 90'
    Iva Gelashvili (Assist:Salvatore Esposito) goalnbsp;
    1-1
  • Spezia vs Modena: Đội hình chính và dự bị

  • Spezia4-3-2-1
    1
    Jeroen Zoet
    7
    Salvatore Elia
    43
    Dimitrios Nikolaou
    33
    Iva Gelashvili
    27
    Kelvin Amian Adou
    25
    Filippo Bandinelli
    10
    Salvatore Esposito
    80
    Rachid Kouda
    99
    Daniele Verde
    36
    Pietro Candelari
    9
    Francesco Pio Esposito
    10
    Luca Tremolada
    11
    Diego Falcinelli
    17
    Jacopo Manconi
    6
    Luca Magnino
    5
    Antonio Palumbo
    7
    Edoardo Duca
    3
    Fabio Ponsi
    19
    Giovanni Zaro
    33
    Cristian Cauz
    29
    Matteo Cotali
    26
    Riccardo Gagno
    Modena4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 48Mirko Antonucci
    77Nicolò Bertola
    11Tio Cipot
    21Giovanni Corradini
    26Christian Cugnata
    69Bartlomiej Dragowski
    19Raimonds Krollis
    24Luca Moro
    23Lukas Muhl
    15Niccolò Pietra
    40Petar Zovko
    17Szymon Zurkowski
    Fabio Abiuso 90
    Thomas Battistella 23
    Nicholas Bonfanti 9
    Kleis Bozhanaj 30
    Fabio Gerli 16
    Romeo Giovannini 21
    Abdoul Guiebre 8
    Shady Oukhadda 99
    Antonio Pergreffi 4
    Alessandro Pio Riccio 27
    Andrea Seculin 12
    Luca Strizzolo 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Massimiliano Alvini
    Paolo Bianco
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Spezia vs Modena: Số liệu thống kê

  • Spezia
    Modena
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 421
    Số đường chuyền
    422
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Parma 38 21 13 4 66 35 31 76 T H T H H H
2 Como 38 21 10 7 58 40 18 73 T T H T H H
3 Venezia 38 21 7 10 69 46 23 70 T T T B T B
4 Cremonese 38 19 10 9 50 32 18 67 B H B T H T
5 Catanzaro 38 17 9 12 59 50 9 60 T H H T B B
6 Palermo 38 15 11 12 62 53 9 56 H H B B H T
7 Sampdoria 38 16 9 13 53 50 3 55 B H H T T T
8 Brescia 38 12 15 11 44 40 4 51 B H H H T B
9 Cosenza Calcio 1914 38 11 14 13 47 42 5 47 H T T T H H
10 Modena 38 10 17 11 41 47 -6 47 B H T B H T
11 A.C. Reggiana 1919 38 10 17 11 38 45 -7 47 B B T T B H
12 SudTirol 38 12 11 15 46 48 -2 47 T H B T H B
13 Pisa 38 11 13 14 51 54 -3 46 T H H B H B
14 Cittadella 38 11 13 14 40 47 -7 46 H H H B H B
15 Spezia 38 9 17 12 36 49 -13 44 B H H T H T
16 Ternana 38 11 10 17 43 50 -7 43 T H B B T T
17 Bari 38 8 17 13 38 49 -11 41 B H B H H T
18 Ascoli 38 9 14 15 38 42 -4 41 H H T B H T
19 Feralpisalo 38 8 9 21 44 65 -21 33 B B H H B B
20 Lecco 38 6 8 24 35 74 -39 26 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation