Kết quả Cesena vs Cittadella, 23h15 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 21

  • Cesena vs Cittadella: Diễn biến chính

  • 15'
    Giacomo Calo
    0-0
  • 22'
    Massimiliano Mangraviti
    0-0
  • 52'
    0-0
    Simone Branca
  • 61'
    Antonio La Gumina nbsp;
    Tommaso Bertini nbsp;
    0-0
  • 61'
    Elayis Tavsan nbsp;
    Augustus Kargbo nbsp;
    0-0
  • 66'
    Joseph Ceesay nbsp;
    Emanuele Adamo nbsp;
    0-0
  • 69'
    0-0
    nbsp;Andrea Tessiore
    nbsp;Simone Tronchin
  • 80'
    Mirko Antonucci nbsp;
    Cristian Shpendi nbsp;
    0-0
  • 81'
    Leonardo Mendicino nbsp;
    Giacomo Calo nbsp;
    0-0
  • 82'
    0-0
    nbsp;Simone Rabbi
    nbsp;Francesco Amatucci
  • 85'
    Leonardo Mendicino
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Ravasio Mario
    nbsp;Luca Pandolfi
  • Cesena vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị

  • Cesena3-4-2-1
    33
    Jonathan Klinsmann
    24
    Massimiliano Mangraviti
    19
    Giuseppe Prestia
    15
    Andrea Ciofi
    7
    Daniele Donnarumma
    30
    Simone Bastoni
    35
    Giacomo Calo
    17
    Emanuele Adamo
    10
    Augustus Kargbo
    14
    Tommaso Bertini
    9
    Cristian Shpendi
    16
    Alessio Vita
    7
    Luca Pandolfi
    19
    Francesco DAlessio
    17
    Simone Tronchin
    23
    Simone Branca
    8
    Francesco Amatucci
    32
    Edoardo Masciangelo
    2
    Alessandro Salvi
    26
    Nicola Pavan
    24
    Lorenzo Carissoni
    36
    Elhan Kastrati
    Cittadella3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Mirko Antonucci
    11Joseph Ceesay
    13Raffaele Celia
    4Riccardo Chiarello
    3Marco Curto
    70Matteo Francesconi
    27Antonio La Gumina
    5Leonardo Mendicino
    26Matteo Piacentini
    73Simone Pieraccini
    1Matteo Pisseri
    20Elayis Tavsan
    Elio Capradossi 13
    Claudio Cassano 10
    Andrea Cecchetto 64
    Jacopo Desogus 11
    Luca Maniero 78
    Stefano Piccinini 35
    Simone Rabbi 21
    Ravasio Mario 91
    Alessio Rizza 28
    Edoardo Scquizzato 22
    Andrea Tessiore 18
    Davide Voltan 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andrea Camplone
    Edoardo Gorini
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Cesena vs Cittadella: Số liệu thống kê

  • Cesena
    Cittadella
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 542
    Số đường chuyền
    430
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation