Kết quả Cittadella vs A.C. Reggiana 1919, 23h15 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 18

  • Cittadella vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính

  • 29'
    Stefano Piccinini nbsp;
    Stefano Negro nbsp;
    0-0
  • 31'
    0-0
    Stefano Pettinari
  • 59'
    Ravasio Mario nbsp;
    Simone Branca nbsp;
    0-0
  • 62'
    Luca Pandolfi (Assist:Alessandro Salvi) goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    1-0
    Francesco Bardi
  • 68'
    1-0
    nbsp;Cedric Gondo
    nbsp;Lorenzo Libutti
  • 74'
    Ravasio Mario
    1-0
  • 77'
    1-0
    nbsp;Luca Vido
    nbsp;Stefano Pettinari
  • 77'
    1-0
    nbsp;Alessandro Sersanti
    nbsp;Lorenzo Ignacchiti
  • 77'
    1-0
    nbsp;Matteo Maggio
    nbsp;Manuel Marras
  • 78'
    Simone Tronchin (Assist:Ravasio Mario) goalnbsp;
    2-0
  • 84'
    2-1
    goalnbsp;Cedric Gondo
  • 86'
    2-1
    Mario Sampirisi
  • 86'
    Nicola Pavan nbsp;
    Federico Casolari nbsp;
    2-1
  • 86'
    Simone Rabbi nbsp;
    Luca Pandolfi nbsp;
    2-1
  • 89'
    Alessio Vita
    2-1
  • 89'
    2-1
    nbsp;Orji Okwonkwo
    nbsp;Antonio Vergara
  • 90'
    2-1
    Matteo Maggio
  • 90'
    Simone Rabbi (Assist:Ravasio Mario) goalnbsp;
    3-1
  • Cittadella vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị

  • Cittadella3-5-1-1
    36
    Elhan Kastrati
    19
    Francesco DAlessio
    30
    Stefano Negro
    2
    Alessandro Salvi
    32
    Edoardo Masciangelo
    23
    Simone Branca
    5
    Federico Casolari
    17
    Simone Tronchin
    24
    Lorenzo Carissoni
    16
    Alessio Vita
    7
    Luca Pandolfi
    7
    Manuel Marras
    23
    Stefano Pettinari
    30
    Antonio Vergara
    25
    Lorenzo Ignacchiti
    77
    Elvis Kabashi
    90
    Manolo Portanova
    31
    Mario Sampirisi
    13
    Andrea Meroni
    44
    Lorenzo Lucchesi
    17
    Lorenzo Libutti
    22
    Francesco Bardi
    A.C. Reggiana 19194-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Claudio Cassano
    11Jacopo Desogus
    9Andrea Magrassi
    26Nicola Pavan
    35Stefano Piccinini
    21Simone Rabbi
    91Ravasio Mario
    28Alessio Rizza
    22Edoardo Scquizzato
    20Davide Voltan
    Riccardo Fiamozzi 15
    Alessandro Fontanarosa 24
    Cedric Gondo 11
    Matteo Maggio 27
    Edoardo Motta 1
    Yannis Nahounou 87
    Orji Okwonkwo 18
    Tobias Reinhart 16
    Alessandro Sersanti 5
    Alex Sposito 99
    Leo Stulac 6
    Luca Vido 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edoardo Gorini
    Alessandro Nesta
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Cittadella vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê

  • Cittadella
    A.C. Reggiana 1919
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Sút Phạt
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 330
    Số đường chuyền
    344
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation