Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone, 23h15 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 16

  • Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    Pietro Martino(OW)
  • 17'
    Christian Kouan
    0-1
  • 35'
    0-1
    Michele Cerofolini
  • 36'
    0-1
    Tjas Begic
  • 46'
    0-1
    nbsp;Giorgi Kvernadze
    nbsp;Luigi Canotto
  • 57'
    Charlys
    0-1
  • 58'
    Riccardo Ciervo nbsp;
    Manuel Ricciardi nbsp;
    0-1
  • 58'
    Andrea Rizzo Pinna nbsp;
    Christian Kouan nbsp;
    0-1
  • 59'
    Christian Dalle Mura
    0-1
  • 68'
    0-1
    nbsp;Fares Ghedjemis
    nbsp;Tjas Begic
  • 70'
    0-1
    Ebrima Darboe
  • 73'
    Mohamed Sankoh nbsp;
    Christian Dalle Mura nbsp;
    0-1
  • 74'
    0-1
    nbsp;Luca Garritano
    nbsp;Riccardo Marchizza
  • 75'
    0-1
    nbsp;Jeremy Oyono
    nbsp;Giuseppe Ambrosino
  • 85'
    Christos Kourfalidis nbsp;
    Charlys nbsp;
    0-1
  • 85'
    Luca Strizzolo nbsp;
    Giacomo Ricci nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    Kevin Barcella
  • 90'
    Pietro Martino
    0-1
  • 90'
    Luca Strizzolo
    0-1
  • Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị

  • Cosenza Calcio 19143-4-1-2
    1
    Alessandro Micai
    17
    Alessandro Caporale
    15
    Christian Dalle Mura
    4
    Pietro Martino
    31
    Giacomo Ricci
    28
    Christian Kouan
    6
    Charlys
    16
    Manuel Ricciardi
    34
    Aldo Florenzi
    10
    Tommaso Fumagalli
    30
    Simone Mazzocchi
    27
    Luigi Canotto
    10
    Giuseppe Ambrosino
    20
    Anthony Oyono Omva Torque
    37
    Kevin Barcella
    55
    Ebrima Darboe
    11
    Tjas Begic
    3
    Riccardo Marchizza
    4
    Davide Biraschi
    30
    Ilario Monterisi
    79
    Gabriele Bracaglia
    31
    Michele Cerofolini
    Frosinone3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Michele Camporese
    19Riccardo Ciervo
    41Leonardo Contiero
    11Tommaso D’Orazio
    55Andrea Hristov
    39Christos Kourfalidis
    20Andrea Rizzo Pinna
    9Mohamed Sankoh
    29Filippo Sgarbi
    32Luca Strizzolo
    23Michael Venturi
    22Thomas Vettorel
    Matteo Cichella 64
    Alejandro Cichero 9
    Luca Garritano 16
    Fares Ghedjemis 7
    Victor Hegelund 2
    Giorgi Kvernadze 17
    Mateus Lusuardi 47
    Jeremy Oyono 21
    Fallou Sene 99
    Alessandro Sorrentino 13
    Przemyslaw Szyminski 25
    Isak Vural 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Caserta
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone: Số liệu thống kê

  • Cosenza Calcio 1914
    Frosinone
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 547
    Số đường chuyền
    235
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Chuyền chính xác
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation