Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Mantova, 21h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 21

  • Cosenza Calcio 1914 vs Mantova: Diễn biến chính

  • 10'
    Gabriele Artistico (Assist:Aldo Florenzi) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    Aldo Florenzi (Assist:Tommaso D’Orazio) goalnbsp;
    2-0
  • 36'
    2-1
    goalnbsp;Tommaso Maggioni (Assist:Cristiano Bani)
  • 43'
    Tommaso D’Orazio
    2-1
  • 58'
    Christian Kouan
    2-1
  • 61'
    2-1
    nbsp;Alessandro Debenedetti
    nbsp;Davide Bragantini
  • 61'
    2-1
    Cristiano Bani
  • 63'
    2-2
    goalnbsp;Leonardo Mancuso
  • 72'
    Baldovino Cimino nbsp;
    Tommaso D’Orazio nbsp;
    2-2
  • 72'
    Massimo Zilli nbsp;
    Simone Mazzocchi nbsp;
    2-2
  • 72'
    2-2
    nbsp;David Wieser
    nbsp;Antonio Fiori
  • 76'
    Gabriele Artistico
    2-2
  • 81'
    Filippo Sgarbi
    2-2
  • 82'
    2-2
    nbsp;Simone Giordano
    nbsp;Cristiano Bani
  • 82'
    2-2
    nbsp;Francesco Galuppini
    nbsp;Davis Mensah
  • 85'
    Jose Agustin Mauri nbsp;
    Aldo Florenzi nbsp;
    2-2
  • 90'
    Christos Kourfalidis
    2-2
  • 90'
    Andrea Hristov nbsp;
    Manuel Ricciardi nbsp;
    2-2
  • 90'
    Pietro Martino nbsp;
    Alessandro Caporale nbsp;
    2-2
  • Cosenza Calcio 1914 vs Mantova: Đội hình chính và dự bị

  • Cosenza Calcio 19143-4-1-2
    1
    Alessandro Micai
    17
    Alessandro Caporale
    23
    Michael Venturi
    29
    Filippo Sgarbi
    11
    Tommaso D’Orazio
    39
    Christos Kourfalidis
    28
    Christian Kouan
    16
    Manuel Ricciardi
    9
    Gabriele Artistico
    34
    Aldo Florenzi
    30
    Simone Mazzocchi
    7
    Davis Mensah
    30
    Davide Bragantini
    11
    Antonio Fiori
    21
    Simone Trimboli
    8
    Salvatore Burrai
    19
    Leonardo Mancuso
    27
    Tommaso Maggioni
    87
    Sebastian De Maio
    6
    Cristiano Bani
    29
    Stefano Cella
    1
    Marco Festa
    Mantova4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Charlys
    2Baldovino Cimino
    15Christian Dalle Mura
    10Tommaso Fumagalli
    55Andrea Hristov
    4Pietro Martino
    24Jose Agustin Mauri
    36Jahce Novello
    31Giacomo Ricci
    20Andrea Rizzo Pinna
    22Thomas Vettorel
    21Massimo Zilli
    Federico Artioli 24
    Alessandro Debenedetti 9
    Giacomo Fedel 20
    Francesco Galuppini 14
    Simone Giordano 26
    Mattia Muroni 28
    Erik Panizzi 23
    Alex Redolfi 5
    Francesco Ruocco 18
    Matteo Solini 4
    Luca Sonzogni 12
    David Wieser 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Caserta
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Cosenza Calcio 1914 vs Mantova: Số liệu thống kê

  • Cosenza Calcio 1914
    Mantova
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 222
    Số đường chuyền
    388
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation