Kết quả Juve Stabia vs Spezia, 21h00 ngày 10/11
Kết quả Juve Stabia vs Spezia
Đối đầu Juve Stabia vs Spezia
Phong độ Juve Stabia gần đây
Phong độ Spezia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:00
-
Juve Stabia 20Spezia 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.81O 2
0.94U 2
0.921
2.75X
2.872
2.45Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Spezia
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 13
-
Juve Stabia vs Spezia: Diễn biến chính
-
18'0-1nbsp;Francesco Pio Esposito (Assist:Giuseppe Di Serio)
-
29'0-1Przemyslaw Wisniewski
-
43'0-1Giuseppe Di Serio
-
45'Marco Ruggero0-1
-
48'0-1Salvatore Elia
-
58'0-1Pietro Candelari
-
61'0-1nbsp;Francesco Cassata
nbsp;Pietro Candelari -
61'0-1nbsp;Edoardo Soleri
nbsp;Giuseppe Di Serio -
66'Gabriele Artistico nbsp;
Nicola Mosti nbsp;0-1 -
66'Marco Meli nbsp;
Romano Floriani nbsp;0-1 -
73'0-1nbsp;Luca Vignali
nbsp;Salvatore Elia -
73'0-1nbsp;Duccio Degli Innocenti
nbsp;Adam Nagy -
77'0-2nbsp;Salvatore Esposito
-
77'0-2Salvatore Esposito
-
78'Giuseppe Leone nbsp;
Fabio Maistro nbsp;0-2 -
78'Leonardo Candellone nbsp;
Davide Buglio nbsp;0-2 -
82'Kevin Piscopo nbsp;
Christian Pierobon nbsp;0-2 -
84'Andrea Adorante0-2
-
88'0-3nbsp;Antonio-Mirko Colak (Assist:Francesco Cassata)
-
88'0-3nbsp;Antonio-Mirko Colak
nbsp;Francesco Pio Esposito
-
Juve Stabia vs Spezia: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-2-120Demba Ngagne Thiam23Francesco Folino24Marco Varnier4Marco Ruggero29Niccolo Fortini10Christian Pierobon8Davide Buglio15Romano Floriani37Fabio Maistro98Nicola Mosti9Andrea Adorante20Giuseppe Di Serio9Francesco Pio Esposito36Pietro Candelari37Ales Mateju8Adam Nagy5Salvatore Esposito7Salvatore Elia2Przemyslaw Wisniewski55Petko Hristov77Nicolò Bertola66Stefano Gori
- Đội hình dự bị
-
90Gabriele Artistico13Matteo Baldi6Marco Bellich27Leonardo Candellone5Tommaso Di Marco25Alberto Gerbo55Giuseppe Leone1Kristjan Matosevic14Marco Meli11Kevin Piscopo3Yuri Rocchetti7Federico ZucconMattia Benvenuto 44Francesco Cassata 29Antonio-Mirko Colak 17Duccio Degli Innocenti 6Halid Djankpata 82Simone Giorgesch 65Rachid Kouda 80Diego Mascardi 12Arkadiusz Reca 13Ferrer Salvador 4Edoardo Soleri 27Luca Vignali 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Massimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Spezia: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaSpezia
-
6Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
27Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
81Số đường chuyền37
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác59%
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Ném biên5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách0
-
nbsp;nbsp;
-
6Long pass3
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 22 | 16 | 4 | 2 | 50 | 23 | 27 | 52 | T T B T T T |
2 | Pisa | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 20 | 16 | 45 | T B T T T H |
3 | Spezia | 22 | 11 | 9 | 2 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T H B H T |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Palermo | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T B T T |
6 | Juve Stabia | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T B H H B |
7 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
8 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
9 | Catanzaro | 22 | 5 | 14 | 3 | 25 | 21 | 4 | 29 | T B H T H H |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Carrarese | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 27 | H T H T B B |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 39 | -16 | 19 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation