Kết quả Mantova vs Frosinone, 21h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 18

  • Mantova vs Frosinone: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Ebrima Darboe
  • 24'
    Davide Bragantini (Assist:Davis Mensah) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    Fabrizio Brignani
    1-0
  • 39'
    Simone Trimboli (Assist:Antonio Fiori) goalnbsp;
    2-0
  • 41'
    2-0
    Ilario Monterisi
  • 45'
    Mattia Aramu (Assist:Davis Mensah) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Anthony Partipilo
    nbsp;Fares Ghedjemis
  • 46'
    3-0
    nbsp;Gelli Francesco
    nbsp;Ebrima Darboe
  • 52'
    Davide Bragantini
    3-0
  • 55'
    Francesco Galuppini nbsp;
    Davide Bragantini nbsp;
    3-0
  • 56'
    3-1
    goalnbsp;Tjas Begic
  • 61'
    Marco Festa
    3-1
  • 63'
    3-1
    nbsp;Emanuele Pecorino
    nbsp;Davide Biraschi
  • 67'
    3-1
    Tjas Begic
  • 70'
    David Wieser nbsp;
    Mattia Aramu nbsp;
    3-1
  • 70'
    Sebastian De Maio nbsp;
    Fabrizio Brignani nbsp;
    3-1
  • 72'
    David Wieser
    3-1
  • 75'
    3-1
    nbsp;Frank Cedric Tsadjout
    nbsp;Tjas Begic
  • 79'
    Leonardo Mancuso nbsp;
    Davis Mensah nbsp;
    3-1
  • 79'
    Erik Panizzi nbsp;
    Cristiano Bani nbsp;
    3-1
  • 83'
    3-1
    nbsp;Isak Vural
    nbsp;Kevin Barcella
  • 90'
    3-1
    Frank Cedric Tsadjout
  • 90'
    3-1
    Gabriele Bracaglia
  • Mantova vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị

  • Mantova4-3-3
    1
    Marco Festa
    6
    Cristiano Bani
    5
    Alex Redolfi
    13
    Fabrizio Brignani
    27
    Tommaso Maggioni
    21
    Simone Trimboli
    24
    Federico Artioli
    70
    Mattia Aramu
    30
    Davide Bragantini
    7
    Davis Mensah
    11
    Antonio Fiori
    10
    Giuseppe Ambrosino
    7
    Fares Ghedjemis
    21
    Jeremy Oyono
    3
    Riccardo Marchizza
    37
    Kevin Barcella
    55
    Ebrima Darboe
    11
    Tjas Begic
    4
    Davide Biraschi
    30
    Ilario Monterisi
    79
    Gabriele Bracaglia
    31
    Michele Cerofolini
    Frosinone3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Federico Botti
    29Stefano Cella
    9Alessandro Debenedetti
    87Sebastian De Maio
    20Giacomo Fedel
    14Francesco Galuppini
    19Leonardo Mancuso
    28Mattia Muroni
    23Erik Panizzi
    4Matteo Solini
    12Luca Sonzogni
    10David Wieser
    Luigi Canotto 27
    Luca Garritano 16
    Gelli Francesco 14
    Giorgi Kvernadze 17
    Mateus Lusuardi 47
    Anthony Oyono Omva Torque 20
    Anthony Partipilo 70
    Emanuele Pecorino 90
    Alessandro Sorrentino 13
    Przemyslaw Szyminski 25
    Frank Cedric Tsadjout 74
    Isak Vural 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Mantova vs Frosinone: Số liệu thống kê

  • Mantova
    Frosinone
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Sút Phạt
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 325
    Số đường chuyền
    441
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation