Kết quả Mantova vs Modena, 23h15 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 15

  • Mantova vs Modena: Diễn biến chính

  • 10'
    Matteo Solini nbsp;
    Fabrizio Brignani nbsp;
    0-0
  • 27'
    0-0
    Cristian Cauz
  • 32'
    0-0
    Mattia Caldara
  • 35'
    Nicolo Radaelli
    0-0
  • 51'
    Mattia Aramu
    0-0
  • 52'
    0-0
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes Goal Disallowed
  • 66'
    Leonardo Mancuso nbsp;
    Antonio Fiori nbsp;
    0-0
  • 67'
    Francesco Galuppini nbsp;
    Davide Bragantini nbsp;
    0-0
  • 67'
    David Wieser nbsp;
    Mattia Aramu nbsp;
    0-0
  • 70'
    0-0
    nbsp;Ettore Gliozzi
    nbsp;Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
  • 70'
    0-0
    nbsp;Kleis Bozhanaj
    nbsp;Giuseppe Caso
  • 71'
    Matteo Solini
    0-0
  • 77'
    0-0
    Matteo Cotali
  • 81'
    0-0
    nbsp;Riyad Idrissi
    nbsp;Antonio Palumbo
  • 81'
    0-0
    nbsp;Gady Beyuku
    nbsp;Fabio Ponsi
  • 81'
    Erik Panizzi
    0-0
  • 87'
    Alessandro Debenedetti nbsp;
    Nicolo Radaelli nbsp;
    0-0
  • 88'
    0-0
    nbsp;Giovanni Zaro
    nbsp;Mattia Caldara
  • Mantova vs Modena: Đội hình chính và dự bị

  • Mantova4-3-3
    1
    Marco Festa
    23
    Erik Panizzi
    87
    Sebastian De Maio
    13
    Fabrizio Brignani
    17
    Nicolo Radaelli
    70
    Mattia Aramu
    8
    Salvatore Burrai
    21
    Simone Trimboli
    11
    Antonio Fiori
    7
    Davis Mensah
    30
    Davide Bragantini
    11
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
    10
    Antonio Palumbo
    20
    Giuseppe Caso
    3
    Fabio Ponsi
    6
    Luca Magnino
    16
    Fabio Gerli
    29
    Matteo Cotali
    25
    Alessandro Dellavalle
    23
    Mattia Caldara
    33
    Cristian Cauz
    26
    Riccardo Gagno
    Modena3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Federico Artioli
    6Cristiano Bani
    9Alessandro Debenedetti
    20Giacomo Fedel
    14Francesco Galuppini
    27Tommaso Maggioni
    19Leonardo Mancuso
    28Mattia Muroni
    18Francesco Ruocco
    4Matteo Solini
    12Luca Sonzogni
    10David Wieser
    Fabio Abiuso 90
    Fabrizio Bagheria 78
    Thomas Battistella 5
    Gady Beyuku 2
    Kleis Bozhanaj 21
    Alessandro Di Pardo 18
    Edoardo Duca 7
    Ettore Gliozzi 9
    Riyad Idrissi 27
    Marco Oliva 24
    Jacopo Sassi 1
    Giovanni Zaro 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Bianco
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Mantova vs Modena: Số liệu thống kê

  • Mantova
    Modena
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 495
    Số đường chuyền
    290
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation