Kết quả Modena vs Carrarese, 21h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 13

  • Modena vs Carrarese: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    nbsp;Filippo Oliana
    nbsp;Mauro Coppolaro
  • 37'
    Gregoire Defrel
    0-0
  • 42'
    Cristian Cauz goalnbsp;
    1-0
  • 53'
    1-0
    nbsp;Leonardo Cerri
    nbsp;Luigi Cherubini
  • 53'
    1-0
    nbsp;Devid Eugene Bouah
    nbsp;Simone Zanon
  • 61'
    Giuseppe Caso nbsp;
    Kleis Bozhanaj nbsp;
    1-0
  • 61'
    Fabio Abiuso nbsp;
    Gregoire Defrel nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    Samuel Giovane
  • 70'
    Riccardo Gagno
    1-0
  • 71'
    Luca Magnino nbsp;
    Thomas Battistella nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    nbsp;Mattia Finotto
    nbsp;Samuel Giovane
  • 75'
    1-0
    nbsp;Alessandro Capello
    nbsp;Steven Shpendi
  • 78'
    1-0
    Marco Imperiale
  • 80'
    Antonio Palumbo (Assist:Giuseppe Caso) goalnbsp;
    2-0
  • 84'
    Matteo Cotali nbsp;
    Riyad Idrissi nbsp;
    2-0
  • 84'
    Giovanni Zaro nbsp;
    Antonio Palumbo nbsp;
    2-0
  • Modena vs Carrarese: Đội hình chính và dự bị

  • Modena4-2-3-1
    26
    Riccardo Gagno
    27
    Riyad Idrissi
    33
    Cristian Cauz
    23
    Mattia Caldara
    25
    Alessandro Dellavalle
    8
    Simone Santoro
    5
    Thomas Battistella
    21
    Kleis Bozhanaj
    16
    Fabio Gerli
    10
    Antonio Palumbo
    92
    Gregoire Defrel
    19
    Steven Shpendi
    9
    Luigi Cherubini
    72
    Simone Zanon
    20
    Samuel Giovane
    18
    Nicolas Schiavi
    17
    Emanuele Zuelli
    11
    Manuel Cicconi
    21
    Mauro Coppolaro
    4
    Julian Illanes Minucci
    3
    Marco Imperiale
    1
    Marco Bleve
    Carrarese3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 90Fabio Abiuso
    78Fabrizio Bagheria
    2Gady Beyuku
    31Eric Fernando Botteghin
    20Giuseppe Caso
    29Matteo Cotali
    18Alessandro Di Pardo
    7Edoardo Duca
    6Luca Magnino
    24Marco Oliva
    1Jacopo Sassi
    19Giovanni Zaro
    Devid Eugene Bouah 13
    Alessandro Capello 28
    Leonardo Capezzi 82
    Michele Cavion 16
    Leonardo Cerri 90
    Niccolo Chiorra 24
    Mattia Finotto 32
    Gabriele Guarino 34
    Mattia Motolese 39
    Filippo Oliana 6
    Riccardo Palmieri 8
    Giuseppe Panico 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Bianco
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Modena vs Carrarese: Số liệu thống kê

  • Modena
    Carrarese
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 361
    Số đường chuyền
    452
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation