Kết quả Modena vs SudTirol, 21h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 20

  • Modena vs SudTirol: Diễn biến chính

  • 1'
    Giovanni Zaro
    0-0
  • 27'
    Cristian Cauz Card changed
    0-0
  • 28'
    Cristian Cauz
    0-0
  • 38'
    0-0
    Raphael Kofler
  • 46'
    Alessandro Dellavalle nbsp;
    Thomas Battistella nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Hamza El Kaouakibi
    nbsp;Raphael Kofler
  • 46'
    Fabio Abiuso nbsp;
    Kleis Bozhanaj nbsp;
    0-0
  • 52'
    0-0
    Silvio Merkaj
  • 57'
    0-0
    Daniele Casiraghi
  • 64'
    Luca Magnino nbsp;
    Alessandro Di Pardo nbsp;
    0-0
  • 64'
    Ettore Gliozzi nbsp;
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes nbsp;
    0-0
  • 68'
    Mattia Caldara
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;Matteo Rover
    nbsp;Silvio Merkaj
  • 74'
    0-0
    Daniele Casiraghi
  • 78'
    Fabio Abiuso
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Alessandro Mallamo
    nbsp;Mateusz Praszelik
  • 86'
    0-0
    nbsp;Tommaso Arrigoni
    nbsp;Jacopo Martini
  • 88'
    Riyad Idrissi nbsp;
    Matteo Cotali nbsp;
    0-0
  • 90'
    Simone Santoro
    0-0
  • Modena vs SudTirol: Đội hình chính và dự bị

  • Modena3-4-2-1
    26
    Riccardo Gagno
    33
    Cristian Cauz
    19
    Giovanni Zaro
    23
    Mattia Caldara
    29
    Matteo Cotali
    8
    Simone Santoro
    16
    Fabio Gerli
    18
    Alessandro Di Pardo
    21
    Kleis Bozhanaj
    5
    Thomas Battistella
    11
    Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
    33
    Silvio Merkaj
    90
    Raphael Odogwu
    79
    Salvatore Molina
    99
    Mateusz Praszelik
    6
    Jacopo Martini
    17
    Daniele Casiraghi
    11
    Karim Zedadka
    28
    Raphael Kofler
    19
    Nicola Pietrangeli
    30
    Andrea Giorgini
    1
    Giacomo Poluzzi
    SudTirol3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 90Fabio Abiuso
    99Alberti Thomas
    78Fabrizio Bagheria
    2Gady Beyuku
    92Gregoire Defrel
    25Alessandro Dellavalle
    7Edoardo Duca
    9Ettore Gliozzi
    27Riyad Idrissi
    6Luca Magnino
    24Marco Oliva
    1Jacopo Sassi
    Tommaso Arrigoni 4
    Dhirar Brik 46
    Andrea Cagnano 3
    Luca Ceppitelli 23
    Valerio Crespi 9
    Federico Davi 14
    Simone Davi 24
    Giacomo Drago 12
    Hamza El Kaouakibi 2
    Eugenio Lamanna 16
    Alessandro Mallamo 8
    Matteo Rover 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Bianco
    Pier Paolo Bisoli
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Modena vs SudTirol: Số liệu thống kê

  • Modena
    SudTirol
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 306
    Số đường chuyền
    303
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Chuyền chính xác
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 22 16 4 2 50 23 27 52 T T B T T T
2 Pisa 22 13 6 3 36 20 16 45 T B T T T H
3 Spezia 22 11 9 2 34 14 20 42 H T H B H T
4 Cremonese 22 10 6 6 32 22 10 36 H H T H T T
5 Palermo 22 8 6 8 23 19 4 30 B B T B T T
6 Juve Stabia 22 7 9 6 23 25 -2 30 T T B H H B
7 Bari 22 6 11 5 24 20 4 29 B B B T H H
8 Cesena 22 8 5 9 29 29 0 29 T B B B H T
9 Catanzaro 22 5 14 3 25 21 4 29 T B H T H H
10 Mantova 22 6 9 7 26 29 -3 27 H T H B H T
11 Carrarese 22 7 6 9 19 26 -7 27 H T H T B B
12 Modena 22 5 11 6 26 27 -1 26 T T H H B H
13 Cittadella 22 6 7 9 19 32 -13 25 H T T T H B
14 A.C. Reggiana 1919 22 6 7 9 22 25 -3 25 B B T T H B
15 Brescia 22 5 10 7 27 30 -3 25 H H H H H H
16 Cosenza Calcio 1914 22 4 10 8 22 28 -6 22 B B H B H B
17 Frosinone 22 4 9 9 18 31 -13 21 B B T H B H
18 Salernitana 22 5 6 11 22 32 -10 21 B H B B B T
19 Sampdoria 22 4 9 9 25 33 -8 21 H H H B H B
20 SudTirol 22 5 4 13 23 39 -16 19 H T B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation