Kết quả Pisa vs Carrarese, 02h30 ngày 14/01
Kết quả Pisa vs Carrarese
Nhận định, soi kèo Pisa vs Carrarese, 2h30 ngày 14/1
Đối đầu Pisa vs Carrarese
Phong độ Pisa gần đây
Phong độ Carrarese gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/01/202502:30
-
Pisa 22Carrarese 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2.25
0.91U 2.25
0.761
1.91X
3.202
4.20Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pisa vs Carrarese
-
Sân vận động: Stadio Romeo Anconetani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 21
-
Pisa vs Carrarese: Diễn biến chính
-
22'Simone Canestrelli (Assist:Samuele Angori) nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Filippo Oliana
nbsp;Devid Eugene Bouah -
46'1-0nbsp;Luigi Cherubini
nbsp;Leonardo Capezzi -
61'1-1nbsp;Mattia Finotto (Assist:Simone Zanon)
-
65'Marius Marin1-1
-
69'Stefano Moreo1-1
-
74'Malthe Hojholt nbsp;
Gabriele Piccinini nbsp;1-1 -
74'Adrian Rusu nbsp;
Arturo Calabresi nbsp;1-1 -
80'1-1nbsp;Leonardo Cerri
nbsp;Mattia Finotto -
87'Antonio Caracciolo nbsp;2-1
-
90'Oliver Abildgaard nbsp;
Matteo Tramoni nbsp;2-1 -
90'2-1Filippo Oliana
-
90'2-1nbsp;Niccolo Belloni
nbsp;Marco Imperiale -
90'2-1nbsp;Alessandro Capello
nbsp;Steven Shpendi
-
Pisa vs Carrarese: Đội hình chính và dự bị
-
Pisa3-4-347Adrian Semper4Antonio Caracciolo5Simone Canestrelli33Arturo Calabresi3Samuele Angori6Marius Marin36Gabriele Piccinini15Idrissa Toure11Matteo Tramoni45Alexander Lin32Stefano Moreo32Mattia Finotto19Steven Shpendi13Devid Eugene Bouah20Samuel Giovane82Leonardo Capezzi17Emanuele Zuelli11Manuel Cicconi72Simone Zanon4Julian Illanes Minucci3Marco Imperiale1Marco Bleve
- Đội hình dự bị
-
28Oliver Abildgaard30Alessandro Arena94Giovanni Bonfanti9Nicholas Bonfanti8Malthe Hojholt74Zan Jevsenak22Leonardo Loria7Jan Mlakar80Olimpiu Vasile Morutan1David Nicolas Andrade17Adrian Rusu13Christian SussiNiccolo Belloni 77Alessandro Capello 28Michele Cavion 16Leonardo Cerri 90Luigi Cherubini 9Niccolo Chiorra 24Filippo Falco 25Ivan Kovalenko 71Tommaso Maressa 29Gianluca Mazzi 44Filippo Oliana 6Riccardo Palmieri 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto Aquilani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Pisa vs Carrarese: Số liệu thống kê
-
PisaCarrarese
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
423Số đường chuyền310
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
34Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 22 | 16 | 4 | 2 | 50 | 23 | 27 | 52 | T T B T T T |
2 | Pisa | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 20 | 16 | 45 | T B T T T H |
3 | Spezia | 22 | 11 | 9 | 2 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T H B H T |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Palermo | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T B T T |
6 | Juve Stabia | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T B H H B |
7 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
8 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
9 | Catanzaro | 22 | 5 | 14 | 3 | 25 | 21 | 4 | 29 | T B H T H H |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Carrarese | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 27 | H T H T B B |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 39 | -16 | 19 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation