Kết quả Salernitana vs Brescia, 02h30 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 18

  • Salernitana vs Brescia: Diễn biến chính

  • 55'
    0-0
    nbsp;Flavio Bianchi
    nbsp;Gabriele Moncini
  • 56'
    0-0
    nbsp;Michele Besaggio
    nbsp;Matthias Verreth
  • 60'
    0-0
    Flavio Bianchi
  • 65'
    Ajdin Hrustic nbsp;
    Franco Tongya nbsp;
    0-0
  • 65'
    Pawel Jaroszynski nbsp;
    Petar Stojanovic nbsp;
    0-0
  • 72'
    Yayah Kallon nbsp;
    Jayden Jezairo Braaf nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;Giacomo Olzer
    nbsp;Gennaro Borrelli
  • 83'
    Gerardo Fusco nbsp;
    Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy nbsp;
    0-0
  • 83'
    Davide Gentile nbsp;
    Paolo Ghiglione nbsp;
    0-0
  • 84'
    Fabio Ruggeri
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Birkir Bjarnason
    nbsp;Nicolas Galazzi
  • 86'
    0-0
    nbsp;Gabriele Calvani
    nbsp;Niccolo Corrado
  • Salernitana vs Brescia: Đội hình chính và dự bị

  • Salernitana3-4-3
    55
    Luigi Sepe
    4
    Tijs Velthuis
    33
    Gian Marco Ferrari
    13
    Fabio Ruggeri
    7
    Franco Tongya
    73
    Lorenzo Amatucci
    21
    Roberto Soriano
    29
    Paolo Ghiglione
    9
    Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
    24
    Jayden Jezairo Braaf
    30
    Petar Stojanovic
    19
    Niccolo Corrado
    11
    Gabriele Moncini
    29
    Gennaro Borrelli
    24
    Lorenzo Dickmann
    25
    Dimitri Bisoli
    23
    Nicolas Galazzi
    6
    Matthias Verreth
    32
    Andrea Papetti
    28
    Davide Adorni
    15
    Andrea Cistana
    1
    Luca Lezzerini
    Brescia3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Francesco Corriere
    23Nicola Dal Monte
    45Rocco Di Vico
    1Vincenzo Fiorillo
    43Gerardo Fusco
    2Davide Gentile
    8Ajdin Hrustic
    44Pawel Jaroszynski
    11Yayah Kallon
    17Lilian Njoh
    77Andres Sfait
    20Szymon Wlodarczyk
    Lorenzo Andrenacci 22
    Massimo Bertagnoli 26
    Michele Besaggio 39
    Flavio Bianchi 9
    Birkir Bjarnason 8
    Gabriele Calvani 5
    Zylyf Muca 33
    Patrick Nuamah 20
    Giacomo Olzer 27
    Fabrizio Paghera 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefano Colantuono
    Daniele Gastaldello
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Salernitana vs Brescia: Số liệu thống kê

  • Salernitana
    Brescia
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 503
    Số đường chuyền
    333
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 24 17 4 3 53 25 28 55 B T T T B T
2 Pisa 24 15 6 3 39 21 18 51 T T T H T T
3 Spezia 24 13 9 2 38 15 23 48 H B H T T T
4 Cremonese 23 10 7 6 34 24 10 37 H T H T T H
5 Catanzaro 24 7 14 3 32 25 7 35 H T H H T T
6 Juve Stabia 24 8 9 7 25 28 -3 33 B H H B T B
7 Palermo 24 8 6 10 25 23 2 30 T B T T B B
8 Modena 24 6 12 6 31 30 1 30 H H B H H T
9 Bari 23 6 12 5 25 21 4 30 B B T H H H
10 Cesena 24 8 6 10 32 34 -2 30 B B H T H B
11 Mantova 24 6 10 8 29 34 -5 28 H B H T H B
12 A.C. Reggiana 1919 23 7 7 9 24 26 -2 28 B T T H B T
13 Cittadella 24 7 7 10 20 34 -14 28 T T H B T B
14 Carrarese 23 7 6 10 20 28 -8 27 T H T B B B
15 Brescia 23 5 10 8 29 33 -4 25 H H H H H B
16 Sampdoria 24 5 10 9 28 35 -7 25 H B H B H T
17 SudTirol 23 6 4 13 26 39 -13 22 T B H H B T
18 Cosenza Calcio 1914 24 4 10 10 22 30 -8 22 H B H B B B
19 Frosinone 23 4 9 10 18 34 -16 21 B T H B H B
20 Salernitana 23 5 6 12 22 33 -11 21 H B B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation