Kết quả SudTirol vs Catanzaro, 21h00 ngày 12/01
Kết quả SudTirol vs Catanzaro
Đối đầu SudTirol vs Catanzaro
Phong độ SudTirol gần đây
Phong độ Catanzaro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202521:00
-
SudTirol 21Catanzaro 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2
0.88U 2
1.001
2.45X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.75
0.79U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SudTirol vs Catanzaro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 21
-
SudTirol vs Catanzaro: Diễn biến chính
-
3'0-1nbsp;Federico Bonini (Assist:Simone Pontisso)
-
8'Niklas Pyyhtia (Assist:Matteo Rover) nbsp;1-1
-
9'1-1Simone Pontisso
-
45'1-1Pietro Iemmello
-
45'Hamza El Kaouakibi1-1
-
45'1-1Filippo Pittarello
-
46'Andrea Giorgini nbsp;
Hamza El Kaouakibi nbsp;1-1 -
50'1-1Enrico Brignola
-
56'1-1nbsp;Mamadou Coulibaly
nbsp;Riccardo Pagano -
56'1-1nbsp;Marco D Alessandro
nbsp;Enrico Brignola -
60'Luca Belardinelli nbsp;
Jacopo Martini nbsp;1-1 -
76'1-1nbsp;Mattia Compagnon
nbsp;Simone Pontisso -
86'Valerio Crespi1-1
-
86'Alessandro Mallamo nbsp;
Niklas Pyyhtia nbsp;1-1 -
86'Valerio Crespi nbsp;
Matteo Rover nbsp;1-1 -
88'1-1Mamadou Coulibaly
-
90'1-1nbsp;Demba Seck
nbsp;Mattia Compagnon -
90'Simone Davi nbsp;
Salvatore Molina nbsp;1-1
-
SudTirol vs Catanzaro: Đội hình chính và dự bị
-
SudTirol3-5-21Giacomo Poluzzi34Frederic Veseli19Nicola Pietrangeli2Hamza El Kaouakibi11Karim Zedadka6Jacopo Martini99Mateusz Praszelik18Niklas Pyyhtia79Salvatore Molina90Raphael Odogwu7Matteo Rover9Pietro Iemmello90Filippo Pittarello92Mario Situm24Riccardo Pagano21Marco Pompetti20Simone Pontisso17Enrico Brignola14Stefano Scognamillo4Matias Antonini Lui6Federico Bonini22Mirko Pigliacelli
- Đội hình dự bị
-
31Marius Adamonis20Luca Belardinelli3Andrea Cagnano9Valerio Crespi14Federico Davi24Simone Davi30Andrea Giorgini28Raphael Kofler27Jasmin Kurtic16Eugenio Lamanna8Alessandro MallamoTommaso Biasci 28Nicolo Brighenti 23Tommaso Cassandro 84Andrea Ceresoli 27Mattia Compagnon 7Mamadou Coulibaly 80Marco D Alessandro 70Andrea Dini 1Ilias Koutsoupias 8Andrea LA Mantia 19Francesco Maiolo 61Demba Seck 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pier Paolo BisoliVincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
SudTirol vs Catanzaro: Số liệu thống kê
-
SudTirolCatanzaro
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
226Số đường chuyền370
-
nbsp;nbsp;
-
65%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 22 | 16 | 4 | 2 | 50 | 23 | 27 | 52 | T T B T T T |
2 | Pisa | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 20 | 16 | 45 | T B T T T H |
3 | Spezia | 22 | 11 | 9 | 2 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T H B H T |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Palermo | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T B T T |
6 | Juve Stabia | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T B H H B |
7 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
8 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
9 | Catanzaro | 22 | 5 | 14 | 3 | 25 | 21 | 4 | 29 | T B H T H H |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Carrarese | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 27 | H T H T B B |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 39 | -16 | 19 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation