Kết quả SudTirol vs Cittadella, 21h00 ngày 26/12
Kết quả SudTirol vs Cittadella
Đối đầu SudTirol vs Cittadella
Phong độ SudTirol gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202421:00
-
SudTirol 31Cittadella 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2
0.75U 2
0.931
2.25X
3.002
3.50Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.53U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SudTirol vs Cittadella
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 19
-
SudTirol vs Cittadella: Diễn biến chính
-
6'Federico Casolari(OW)1-0
-
30'Karim Zedadka1-0
-
36'Alessandro Mallamo1-0
-
45'1-1nbsp;Federico Casolari (Assist:Edoardo Masciangelo)
-
46'Mateusz Praszelik nbsp;
Alessandro Mallamo nbsp;1-1 -
54'Raphael Kofler1-1
-
56'1-1Simone Tronchin
-
57'Silvio Merkaj nbsp;
Matteo Rover nbsp;1-1 -
71'1-1nbsp;Simone Rabbi
nbsp;Simone Tronchin -
80'1-2nbsp;Luca Pandolfi (Assist:Edoardo Masciangelo)
-
83'1-2nbsp;Ravasio Mario
nbsp;Luca Pandolfi -
87'1-2nbsp;Alessio Rizza
nbsp;Edoardo Masciangelo -
87'Valerio Crespi nbsp;
Raphael Kofler nbsp;1-2 -
88'Jacopo Martini nbsp;
Tommaso Arrigoni nbsp;1-2
-
SudTirol vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị
-
SudTirol3-5-21Giacomo Poluzzi28Raphael Kofler19Nicola Pietrangeli2Hamza El Kaouakibi11Karim Zedadka17Daniele Casiraghi4Tommaso Arrigoni8Alessandro Mallamo79Salvatore Molina7Matteo Rover90Raphael Odogwu7Luca Pandolfi16Alessio Vita19Francesco DAlessio17Simone Tronchin5Federico Casolari8Francesco Amatucci32Edoardo Masciangelo2Alessandro Salvi26Nicola Pavan24Lorenzo Carissoni36Elhan Kastrati
- Đội hình dự bị
-
46Dhirar Brik3Andrea Cagnano23Luca Ceppitelli9Valerio Crespi24Simone Davi12Giacomo Drago16Eugenio Lamanna6Jacopo Martini33Silvio Merkaj99Mateusz Praszelik15Benedikt RottensteinerSimone Branca 23Claudio Cassano 10Andrea Cecchetto 64Jacopo Desogus 11Andrea Magrassi 9Stefano Piccinini 35Simone Rabbi 21Ravasio Mario 91Alessio Rizza 28Edoardo Scquizzato 22Davide Voltan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pier Paolo BisoliEdoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
SudTirol vs Cittadella: Số liệu thống kê
-
SudTirolCittadella
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút8
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt26
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
310Số đường chuyền371
-
nbsp;nbsp;
-
61%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
0Corners (Overtime)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 22 | 16 | 4 | 2 | 50 | 23 | 27 | 52 | T T B T T T |
2 | Pisa | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 20 | 16 | 45 | T B T T T H |
3 | Spezia | 22 | 11 | 9 | 2 | 34 | 14 | 20 | 42 | H T H B H T |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 36 | H H T H T T |
5 | Palermo | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T B T T |
6 | Juve Stabia | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T B H H B |
7 | Bari | 22 | 6 | 11 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | B B B T H H |
8 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
9 | Catanzaro | 22 | 5 | 14 | 3 | 25 | 21 | 4 | 29 | T B H T H H |
10 | Mantova | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T H B H T |
11 | Carrarese | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 27 | H T H T B B |
12 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H H B H |
13 | Cittadella | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 32 | -13 | 25 | H T T T H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 25 | -3 | 25 | B B T T H B |
15 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H H H H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B H B H B |
17 | Frosinone | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | B B T H B H |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | B H B B B T |
19 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
20 | SudTirol | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 39 | -16 | 19 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation