Kết quả AS Roma vs Lecce, 00h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 11

  • AS Roma vs Lecce: Diễn biến chính

  • 3'
    Paulo Dybala Penalty awarded
    0-0
  • 5'
    Romelu Lukaku
    0-0
  • 17'
    0-0
    Lameck Banda
  • 27'
    0-0
    Patrick Dorgu
  • 62'
    0-0
    nbsp;Antonino Gallo
    nbsp;Patrick Dorgu
  • 62'
    0-0
    nbsp;Joan Gonzalez
    nbsp;Hamza Rafia
  • 70'
    Renato Junior Luz Sanches nbsp;
    Edoardo Bove nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-1
    goalnbsp;Pontus Almqvist (Assist:Lameck Banda)
  • 73'
    Sardar Azmoun nbsp;
    Houssem Aouar nbsp;
    0-1
  • 74'
    0-1
    nbsp;Gabriel Strefezza
    nbsp;Lameck Banda
  • 76'
    Renato Junior Luz Sanches
    0-1
  • 77'
    0-1
    Ylber Ramadani
  • 78'
    Nicola Zalewski nbsp;
    Rick Karsdorp nbsp;
    0-1
  • 78'
    Andrea Belotti nbsp;
    Stephan El Shaarawy nbsp;
    0-1
  • 78'
    Rasmus Nissen Kristensen nbsp;
    Gianluca Mancini nbsp;
    0-1
  • 80'
    0-1
    nbsp;Roberto Piccoli
    nbsp;Nikola Krstovic
  • 80'
    0-1
    nbsp;Ahmed Touba
    nbsp;Pontus Almqvist
  • 81'
    0-1
    Ahmed Touba
  • 87'
    0-1
    Gabriel Strefezza
  • 89'
    Diego Javier Llorente Rios
    0-1
  • 90'
    Sardar Azmoun (Assist:Nicola Zalewski) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    Romelu Lukaku
    1-1
  • 90'
    Romelu Lukaku (Assist:Paulo Dybala) goalnbsp;
    2-1
  • AS Roma vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-4-2-1
    1
    Rui Pedro dos Santos Patricio
    5
    Obite Ndicka
    14
    Diego Javier Llorente Rios
    23
    Gianluca Mancini
    92
    Stephan El Shaarawy
    4
    Bryan Cristante
    52
    Edoardo Bove
    2
    Rick Karsdorp
    22
    Houssem Aouar
    21
    Paulo Dybala
    90
    Romelu Lukaku
    7
    Pontus Almqvist
    9
    Nikola Krstovic
    22
    Lameck Banda
    77
    Mohamed Kaba
    20
    Ylber Ramadani
    8
    Hamza Rafia
    17
    Valentin Gendrey
    5
    Marin Pongracic
    6
    Federico Baschirotto
    13
    Patrick Dorgu
    30
    Wladimiro Falcone
    Lecce4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 43Rasmus Nissen Kristensen
    17Sardar Azmoun
    11Andrea Belotti
    59Nicola Zalewski
    20Renato Junior Luz Sanches
    99Mile Svilar
    67Jo#227;o Costa
    63Pietro Boer
    60Riccardo Pagano
    19Zeki Celik
    Ahmed Touba 59
    Gabriel Strefezza 27
    Roberto Piccoli 91
    Antonino Gallo 25
    Joan Gonzalez 16
    Jasper Samooja 40
    Remi Oudin 10
    Alexis Blin 29
    Lorenzo Venuti 12
    Giacomo Faticanti 23
    Federico Brancolini 21
    Nicola Sansone 11
    Rares Burnete 45
    Zinedin Smajlovic 26
    Medon Berisha 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Ranieri
    Marco Giampaolo
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Lecce: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Lecce
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 505
    Số đường chuyền
    333
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    125
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation