Kết quả Genoa vs Lazio, 23h30 ngày 19/04
Kết quả Genoa vs Lazio
Kèo thẻ phạt ngon ăn Genoa vs Lazio, 23h30 ngày 19/04
Đối đầu Genoa vs Lazio
Lịch phát sóng Genoa vs Lazio
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 19/04/202423:30
-
Genoa 10Lazio 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 2
0.90U 2
0.981
2.75X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Lazio
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 33
-
Genoa vs Lazio: Diễn biến chính
-
16'0-0Nicolo Casale
-
36'0-0nbsp;Elseid Hisaj
nbsp;Manuel Lazzari -
46'0-0nbsp;Alessio Romagnoli
nbsp;Nicolo Casale -
67'0-1nbsp;Luis Alberto Romero Alconchel (Assist:Daichi Kamada)
-
68'David Ankeye nbsp;
Caleb Ekuban nbsp;0-1 -
68'Milan Badelj nbsp;
Kevin Strootman nbsp;0-1 -
68'0-1nbsp;Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
nbsp;Felipe Anderson Pereira Gomes -
68'0-1nbsp;Danilo Cataldi
nbsp;Valentin Mariano Castellanos Gimenez -
79'Stefano Sabelli nbsp;
Alessandro Vogliacco nbsp;0-1 -
86'0-1nbsp;Nicolo Rovella
nbsp;Luis Alberto Romero Alconchel -
87'0-1Danilo Cataldi
-
87'Alessandro Vogliacco0-1
-
89'Morten Thorsby nbsp;
Morten Frendrup nbsp;0-1
-
Genoa vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Genoa3-5-21Josep MartInez22Johan Felipe Vasquez Ibarra4Koni De Winter14Alessandro Vogliacco3Aaron Caricol11Albert Gudmundsson8Kevin Strootman32Morten Frendrup90Djed Spence19Mateo Retegui18Caleb Ekuban19Valentin Mariano Castellanos Gimenez7Felipe Anderson Pereira Gomes10Luis Alberto Romero Alconchel77Adam Marusic5Matias Vecino6Daichi Kamada29Manuel Lazzari4Patricio Gabarron Gil,Patric15Nicolo Casale34Mario Gila35Christos Mandas
- Đội hình dự bị
-
47Milan Badelj20Stefano Sabelli2Morten Thorsby30David Ankeye41Christos Papadopoulos16Nicola Leali39Daniele Sommariva53Tommaso Pittino23Giorgio Cittadini55Ridgeciano Haps5Emil BohinenElseid Hisaj 23Danilo Cataldi 32Alessio Romagnoli 13Nicolo Rovella 65Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Gustav Isaksen 18Luigi Sepe 33Luca Pellegrini 3Davide Renzetti 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick VieiraMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Lazio: Số liệu thống kê
-
GenoaLazio
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút8
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
409Số đường chuyền645
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu33
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công128
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation