Kết quả Lazio vs Cagliari, 00h00 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 14

  • Lazio vs Cagliari: Diễn biến chính

  • 8'
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito (Assist:Manuel Lazzari) goalnbsp;
    1-0
  • 12'
    1-0
    Pantelis Hatzidiakos
  • 26'
    1-0
    Antoine Makoumbou Card changed
  • 27'
    1-0
    Antoine Makoumbou
  • 32'
    1-0
    nbsp;Ibrahim Sulemana
    nbsp;Pantelis Hatzidiakos
  • 32'
    1-0
    nbsp;Zito Luvumbo
    nbsp;Gianluca Lapadula
  • 46'
    1-0
    nbsp;Gaetano Pio Oristanio
    nbsp;Nicolas Viola
  • 46'
    Danilo Cataldi nbsp;
    Nicolo Rovella nbsp;
    1-0
  • 56'
    Daichi Kamada nbsp;
    Luis Alberto Romero Alconchel nbsp;
    1-0
  • 70'
    Felipe Anderson Pereira Gomes nbsp;
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito nbsp;
    1-0
  • 70'
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez nbsp;
    Ciro Immobile nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-0
    nbsp;Nahitan Nandez
    nbsp;Edoardo Goldaniga
  • 83'
    Matias Vecino nbsp;
    Gustav Isaksen nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Leonardo Pavoletti
    nbsp;Matteo Prati
  • Lazio vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị

  • Lazio4-3-3
    94
    Ivan Provedel
    77
    Adam Marusic
    34
    Mario Gila
    4
    Patricio Gabarron Gil,Patric
    29
    Manuel Lazzari
    10
    Luis Alberto Romero Alconchel
    65
    Nicolo Rovella
    8
    Matteo Guendouzi
    9
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
    17
    Ciro Immobile
    18
    Gustav Isaksen
    32
    Andrea Petagna
    9
    Gianluca Lapadula
    10
    Nicolas Viola
    28
    Gabriele Zappa
    16
    Matteo Prati
    29
    Antoine Makoumbou
    37
    Paulo Azzi
    3
    Edoardo Goldaniga
    4
    Alberto Dossena
    17
    Pantelis Hatzidiakos
    22
    Simone Scuffet
    Cagliari3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    7Felipe Anderson Pereira Gomes
    32Danilo Cataldi
    6Daichi Kamada
    5Matias Vecino
    26Toma Basic
    35Christos Mandas
    3Luca Pellegrini
    33Luigi Sepe
    46Fabio Ruggeri
    Zito Luvumbo 77
    Ibrahim Sulemana 25
    Gaetano Pio Oristanio 19
    Leonardo Pavoletti 30
    Nahitan Nandez 8
    Jakub Jankto 21
    Simon Aresti 18
    Alessandro Deiola 14
    Tommaso Augello 27
    Marco Mancosu 5
    Mateusz Wieteska 23
    Boris Radunovic 1
    Adam Obert 33
    Gaston Pereiro 20
    Eldor Shomurodov 61
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Baroni
    Davide Nicola
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lazio vs Cagliari: Số liệu thống kê

  • Lazio
    Cagliari
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 612
    Số đường chuyền
    369
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation