Kết quả Lazio vs Juventus, 00h00 ngày 31/03
Kết quả Lazio vs Juventus
Nhận định Lazio vs Juventus, 0h ngày 31/3
Đối đầu Lazio vs Juventus
Lịch phát sóng Lazio vs Juventus
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202400:00
-
Lazio 11Juventus 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2.25
1.17U 2.25
0.731
2.80X
3.102
2.60Hiệp 1+0
1.02-0
0.86O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 30
-
Lazio vs Juventus: Diễn biến chính
-
46'0-0nbsp;Weston Mckennie
nbsp;Fabio Miretti -
46'0-0nbsp;Samuel Iling
nbsp;Mattia De Sciglio -
57'Gustav Isaksen nbsp;
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito nbsp;0-0 -
58'Ciro Immobile nbsp;
Valentin Mariano Castellanos Gimenez nbsp;0-0 -
63'0-0nbsp;Timothy Weah
nbsp;Andrea Cambiaso -
68'0-0nbsp;Kenan Yildiz
nbsp;Federico Chiesa -
71'0-0Samuel Iling
-
75'0-0Timothy Weah
-
80'0-0nbsp;Nikola Sekulov
nbsp;Moise Keane -
80'Matias Vecino nbsp;
Danilo Cataldi nbsp;0-0 -
80'Matteo Guendouzi nbsp;
Daichi Kamada nbsp;0-0 -
84'Luis Alberto Romero Alconchel nbsp;
Mattia Zaccagni nbsp;0-0 -
90'Adam Marusic (Assist:Matteo Guendouzi) nbsp;1-0
-
90'Ciro Immobile1-0
-
Lazio vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-4-235Christos Mandas34Mario Gila13Alessio Romagnoli15Nicolo Casale77Adam Marusic20Mattia Zaccagni6Daichi Kamada32Danilo Cataldi7Felipe Anderson Pereira Gomes9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito19Valentin Mariano Castellanos Gimenez27Andrea Cambiaso18Moise Keane7Federico Chiesa20Fabio Miretti5Manuel Locatelli25Adrien Rabiot6Danilo Luiz da Silva3Gleison Bremer Silva Nascimento24Daniele Rugani2Mattia De Sciglio1Wojciech Szczesny
- Đội hình dự bị
-
18Gustav Isaksen8Matteo Guendouzi17Ciro Immobile10Luis Alberto Romero Alconchel5Matias Vecino23Elseid Hisaj33Luigi Sepe59Davide Renzetti4Patricio Gabarron Gil,PatricNikola Sekulov 39Kenan Yildiz 15Timothy Weah 22Weston Mckennie 16Samuel Iling 17Hans Nicolussi Caviglia 41Mattia Perin 36Carlo Pinsoglio 23Federico Gatti 4Tiago Djalo 33Joseph Nonge Boende 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniThiago Motta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Juventus: Số liệu thống kê
-
LazioJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
644Số đường chuyền353
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation