Kết quả Sassuolo vs Salernitana, 00h30 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 12

  • Sassuolo vs Salernitana: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Chukwubuikem Ikwuemesi (Assist:Pasquale Mazzocchi)
  • 17'
    0-2
    goalnbsp;Boulaye Dia (Assist:Loum Tchaouna)
  • 36'
    Kristian Thorstvedt (Assist:Gregoire Defrel) goalnbsp;
    1-2
  • 45'
    1-2
    Chukwubuikem Ikwuemesi
  • 46'
    1-2
    nbsp;Domagoj Bradaric
    nbsp;Flavius Daniliuc
  • 52'
    Kristian Thorstvedt (Assist:Matias Nicolas Vina) goalnbsp;
    2-2
  • 56'
    2-2
    nbsp;Antonio Candreva
    nbsp;Loum Tchaouna
  • 56'
    2-2
    nbsp;Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
    nbsp;Chukwubuikem Ikwuemesi
  • 60'
    2-2
    nbsp;Mateusz Legowski
    nbsp;Emil Bohinen
  • 71'
    Jeremy Toljan
    2-2
  • 72'
    Armand Lauriente nbsp;
    Gregoire Defrel nbsp;
    2-2
  • 72'
    Cristian Volpato nbsp;
    Samuel Castillejo nbsp;
    2-2
  • 80'
    Kristian Thorstvedt
    2-2
  • 81'
    Samuele Mulattieri nbsp;
    Andrea Pinamonti nbsp;
    2-2
  • 84'
    2-2
    nbsp;Agustin Martegani
    nbsp;Giulio Maggiore
  • Sassuolo vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị

  • Sassuolo4-2-3-1
    47
    Andrea Consigli
    17
    Matias Nicolas Vina
    13
    Gian Marco Ferrari
    5
    Martin Erlic
    22
    Jeremy Toljan
    42
    Kristian Thorstvedt
    24
    Daniel Boloca
    20
    Samuel Castillejo
    92
    Gregoire Defrel
    10
    Domenico Berardi
    9
    Andrea Pinamonti
    33
    Loum Tchaouna
    22
    Chukwubuikem Ikwuemesi
    10
    Boulaye Dia
    25
    Giulio Maggiore
    8
    Emil Bohinen
    18
    Lassana Coulibaly
    5
    Flavius Daniliuc
    17
    Federico Fazio
    98
    Lorenzo Pirola
    30
    Pasquale Mazzocchi
    13
    Francisco Guillermo Ochoa Magana
    Salernitana4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Cristian Volpato
    45Armand Lauriente
    8Samuele Mulattieri
    11Nedim Bajrami
    44Ruan Tressoldi Netto
    28Alessio Cragno
    21Mattia Viti
    35Luca Lipani
    25Gianluca Pegolo
    2Filippo Missori
    15Emil Konradsen Ceide
    3Marcus Holmgren Pedersen
    6Uros Racic
    Agustin Martegani 7
    Domagoj Bradaric 3
    Antonio Candreva 87
    Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9
    Mateusz Legowski 99
    Grigoris Kastanos 20
    Junior Sambia 6
    Benoit Costil 56
    Matteo Lovato 66
    Vincenzo Fiorillo 1
    Trivante Stewart 19
    Erik Botheim 11
    Norbert Gyomber 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Grosso
    Stefano Colantuono
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Sassuolo vs Salernitana: Số liệu thống kê

  • Sassuolo
    Salernitana
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 584
    Số đường chuyền
    349
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 165
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation